cognitive psychology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive psychology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành tâm lý học nghiên cứu về các quá trình tinh thần (như tri giác, tư duy, trí nhớ, học tập và giải quyết vấn đề), đặc biệt liên quan đến các sự kiện bên trong xảy ra giữa kích thích giác quan và biểu hiện hành vi bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The branch of psychology concerned with mental processes (as perception, thinking, memory, learning, and problem-solving) especially with respect to the internal events occurring between sensory stimulation and the overt expression of behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive psychology'
-
"Cognitive psychology explores how people perceive, learn, remember, and think."
"Tâm lý học nhận thức khám phá cách mọi người tri giác, học hỏi, ghi nhớ và suy nghĩ."
-
"Cognitive psychology has contributed significantly to our understanding of learning disabilities."
"Tâm lý học nhận thức đã đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về các chứng khó học."
-
"The principles of cognitive psychology are used in the design of user interfaces."
"Các nguyên tắc của tâm lý học nhận thức được sử dụng trong thiết kế giao diện người dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive psychology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cognitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive psychology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tâm lý học nhận thức tập trung vào cách con người thu nhận, xử lý, lưu trữ và sử dụng thông tin. Nó khác với các trường phái tâm lý học khác như hành vi học, vốn tập trung vào hành vi có thể quan sát được. Tâm lý học nhận thức liên quan mật thiết đến khoa học thần kinh nhận thức (cognitive neuroscience).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in cognitive psychology:** Được sử dụng để chỉ các khái niệm, phương pháp hoặc nghiên cứu *trong* lĩnh vực tâm lý học nhận thức. Ví dụ: 'Models *in cognitive psychology* help us understand how memory works.'
* **of cognitive psychology:** Được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể *của* tâm lý học nhận thức. Ví dụ: 'Theories *of cognitive psychology* are constantly evolving.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive psychology'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cognitive psychology explores fundamental aspects of the mind: perception, memory, and problem-solving are all central areas of study.
|
Tâm lý học nhận thức khám phá các khía cạnh cơ bản của tâm trí: tri giác, trí nhớ và giải quyết vấn đề đều là những lĩnh vực nghiên cứu trọng tâm. |
| Phủ định |
This research isn't just theoretical: cognitive psychology also informs practical applications in education, therapy, and technology.
|
Nghiên cứu này không chỉ mang tính lý thuyết: tâm lý học nhận thức còn cung cấp thông tin cho các ứng dụng thực tế trong giáo dục, trị liệu và công nghệ. |
| Nghi vấn |
Is cognitive psychology truly interdisciplinary: Does it draw insights from neuroscience, computer science, and linguistics?
|
Tâm lý học nhận thức có thực sự liên ngành không: Nó có rút ra những hiểu biết sâu sắc từ khoa học thần kinh, khoa học máy tính và ngôn ngữ học không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cognitive psychology is a crucial field for understanding the human mind.
|
Tâm lý học nhận thức là một lĩnh vực quan trọng để hiểu về tâm trí con người. |
| Phủ định |
Cognitive psychology isn't always the primary focus in behavioral studies.
|
Tâm lý học nhận thức không phải lúc nào cũng là trọng tâm chính trong các nghiên cứu hành vi. |
| Nghi vấn |
Is cognitive psychology essential for designing effective educational programs?
|
Tâm lý học nhận thức có cần thiết để thiết kế các chương trình giáo dục hiệu quả không? |