mens rea
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mens rea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yếu tố tinh thần của một tội phạm; ý định hoặc hiểu biết về hành vi sai trái cấu thành một phần của tội phạm, trái ngược với hành động hoặc hành vi của bị cáo.
Definition (English Meaning)
The mental element of a crime; the intention or knowledge of wrongdoing that constitutes part of a crime, as opposed to the action or conduct of the accused.
Ví dụ Thực tế với 'Mens rea'
-
"The prosecution had to prove the defendant had the mens rea to commit the crime."
"Bên công tố phải chứng minh bị cáo có yếu tố tinh thần (mens rea) để thực hiện hành vi phạm tội."
-
"Without proving mens rea, the case could not proceed."
"Nếu không chứng minh được yếu tố tinh thần phạm tội (mens rea), vụ án không thể tiến hành."
-
"The jury had to determine whether the defendant possessed the mens rea necessary for a conviction."
"Bồi thẩm đoàn phải xác định xem bị cáo có sở hữu yếu tố tinh thần (mens rea) cần thiết để kết tội hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mens rea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mens rea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mens rea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Mens rea" là một thuật ngữ pháp lý quan trọng, đề cập đến trạng thái tinh thần cần thiết để cấu thành một tội phạm. Nó không chỉ đơn thuần là việc thực hiện hành vi phạm tội (actus reus), mà còn liên quan đến ý định, sự hiểu biết, sự liều lĩnh, hoặc sự cẩu thả của người thực hiện hành vi đó. Ví dụ: một người có thể thực hiện hành vi giết người (actus reus), nhưng nếu họ không có ý định giết người (ví dụ: do tai nạn hoặc tự vệ), họ có thể không bị kết tội giết người mà chỉ bị kết tội ngộ sát hoặc hành vi khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Mens rea of": thường được sử dụng để chỉ loại ý định hoặc trạng thái tinh thần cụ thể cần thiết cho một tội phạm nhất định (ví dụ: "the mens rea of murder is malice aforethought"). "Mens rea in": ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự tồn tại của yếu tố tinh thần trong một hành động (ví dụ: "there was no mens rea in his actions, as he was unaware of the consequences").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mens rea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.