(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actus reus
C2

actus reus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi phạm tội yếu tố hành vi phạm tội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actus reus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi phạm tội hoặc sự thiếu sót gây ra tội; yếu tố vật chất của một tội phạm.

Definition (English Meaning)

A guilty act or omission; the physical element of a crime.

Ví dụ Thực tế với 'Actus reus'

  • "The prosecution must prove both the actus reus and mens rea to secure a conviction."

    "Bên công tố phải chứng minh cả actus reus và mens rea để đảm bảo một bản án kết tội."

  • "The actus reus for murder is the unlawful killing of another person."

    "Actus reus của tội giết người là hành vi giết người trái pháp luật."

  • "Omission can sometimes constitute the actus reus of a crime."

    "Đôi khi, sự thiếu sót có thể cấu thành actus reus của một tội phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actus reus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: actus reus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guilty act(hành vi phạm tội)
criminal act(hành vi phạm tội)

Trái nghĩa (Antonyms)

innocent act(hành vi vô tội)

Từ liên quan (Related Words)

mens rea(ý định phạm tội)
criminal law(luật hình sự)
negligence(sự cẩu thả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Actus reus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong luật hình sự, 'actus reus' đề cập đến hành động vật chất, hành vi hoặc sự thiếu sót cấu thành tội phạm. Nó là một trong hai yếu tố cần thiết để chứng minh tội phạm, yếu tố còn lại là 'mens rea' (ý định phạm tội). Actus reus không chỉ đơn thuần là hành động, mà còn bao gồm cả những hậu quả do hành động đó gây ra, nếu hậu quả đó là một phần của định nghĩa tội phạm. Sự khác biệt quan trọng là actus reus chỉ xem xét hành vi khách quan, trong khi mens rea xem xét trạng thái tinh thần của người thực hiện hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of' sau 'actus reus', thường để chỉ hành vi hoặc sự thiếu sót cụ thể tạo thành actus reus. Ví dụ: 'The actus reus of theft involves taking property without consent'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actus reus'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crime, which involves actus reus, must also include mens rea to warrant a conviction.
Tội phạm, bao gồm cả actus reus, cũng phải bao gồm mens rea để đảm bảo một bản án.
Phủ định
An involuntary action, which lacks actus reus, is not considered a crime.
Một hành động không tự nguyện, thiếu actus reus, không được coi là một tội phạm.
Nghi vấn
Is the element of actus reus, which the prosecution must prove, sufficient to establish guilt?
Yếu tố actus reus, mà bên công tố phải chứng minh, có đủ để xác định tội lỗi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)