(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metacognition
C1

metacognition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

siêu nhận thức nhận thức bậc cao khả năng tự nhận thức về tư duy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metacognition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận thức và hiểu biết về các quá trình tư duy của chính mình.

Definition (English Meaning)

Awareness and understanding of one's own thought processes.

Ví dụ Thực tế với 'Metacognition'

  • "Effective learning requires metacognition, allowing students to reflect on their understanding of the material."

    "Học tập hiệu quả đòi hỏi metacognition, cho phép học sinh suy ngẫm về sự hiểu biết của mình về tài liệu."

  • "Developing metacognition is crucial for academic success."

    "Phát triển metacognition là rất quan trọng cho sự thành công trong học tập."

  • "The study investigated the role of metacognition in problem-solving."

    "Nghiên cứu đã điều tra vai trò của metacognition trong việc giải quyết vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metacognition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metacognition
  • Adjective: metacognitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-awareness(tự nhận thức)
self-reflection(tự suy ngẫm)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)

Từ liên quan (Related Words)

cognition(nhận thức)
learning strategies(các chiến lược học tập)
critical thinking(tư duy phản biện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục học

Ghi chú Cách dùng 'Metacognition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Metacognition bao gồm việc suy nghĩ về suy nghĩ của mình, giám sát quá trình học tập và điều chỉnh các chiến lược học tập để đạt hiệu quả tốt hơn. Nó liên quan đến cả kiến thức về nhận thức (biết những gì mình biết và không biết) và quy định nhận thức (khả năng kiểm soát các quá trình nhận thức của mình). Metacognition không chỉ là suy nghĩ mà còn là suy nghĩ một cách có ý thức và có chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

‘In’ thường được dùng để chỉ vai trò của metacognition trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: metacognition in learning). ‘About’ được dùng để nói về metacognition như một chủ đề hoặc đối tượng (ví dụ: a book about metacognition).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metacognition'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That metacognition plays a crucial role in effective learning is widely accepted.
Việc nhận thức siêu nhận thức đóng một vai trò quan trọng trong học tập hiệu quả được chấp nhận rộng rãi.
Phủ định
It's not clear whether students understand what metacognitive strategies truly entail.
Không rõ liệu sinh viên có hiểu những gì mà các chiến lược siêu nhận thức thực sự đòi hỏi hay không.
Nghi vấn
How metacognition influences problem-solving skills is a subject of ongoing research.
Cách siêu nhận thức ảnh hưởng đến kỹ năng giải quyết vấn đề như thế nào là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Metacognition is crucial for effective learning strategies.
Siêu nhận thức là rất quan trọng đối với các chiến lược học tập hiệu quả.
Phủ định
He doesn't have strong metacognitive skills, which hinders his problem-solving abilities.
Anh ấy không có kỹ năng siêu nhận thức mạnh mẽ, điều này cản trở khả năng giải quyết vấn đề của anh ấy.
Nghi vấn
Does developing metacognition improve students' academic performance?
Phát triển siêu nhận thức có cải thiện kết quả học tập của học sinh không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had developed metacognitive skills earlier in my education.
Tôi ước tôi đã phát triển các kỹ năng siêu nhận thức sớm hơn trong quá trình học tập của mình.
Phủ định
If only she wouldn't overthink every decision; I wish she weren't so burdened by metacognition.
Ước gì cô ấy đừng suy nghĩ quá nhiều về mọi quyết định; Tôi ước cô ấy đừng quá nặng nề bởi siêu nhận thức.
Nghi vấn
If only the education system would focus more on teaching metacognition, would students become more effective learners?
Ước gì hệ thống giáo dục tập trung hơn vào việc dạy siêu nhận thức, liệu sinh viên có trở thành những người học hiệu quả hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)