critical thinking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân tích và đánh giá khách quan một vấn đề để hình thành một phán đoán.
Definition (English Meaning)
The objective analysis and evaluation of an issue in order to form a judgment.
Ví dụ Thực tế với 'Critical thinking'
-
"Critical thinking is essential for making informed decisions."
"Tư duy phản biện là rất cần thiết để đưa ra các quyết định sáng suốt."
-
"Developing critical thinking skills is crucial for academic success."
"Phát triển kỹ năng tư duy phản biện là rất quan trọng cho thành công trong học tập."
-
"Critical thinking helps you to evaluate information effectively."
"Tư duy phản biện giúp bạn đánh giá thông tin một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: critical thinking (danh từ)
- Adjective: critical (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Critical thinking nhấn mạnh khả năng phân tích thông tin, đánh giá bằng chứng và đưa ra kết luận hợp lý. Nó khác với simple memorization (ghi nhớ đơn thuần) hoặc accepting information at face value (chấp nhận thông tin một cách hời hợt). Nó đòi hỏi sự hoài nghi lành mạnh và sẵn sàng xem xét nhiều quan điểm khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in critical thinking: Ví dụ, 'In critical thinking, it's important to consider all perspectives.' (Trong tư duy phản biện, điều quan trọng là xem xét tất cả các quan điểm.)
about critical thinking: Ví dụ, 'This course is about critical thinking and problem solving.' (Khóa học này nói về tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical thinking'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had developed strong critical thinking skills in high school, I would be more successful in my current career.
|
Nếu tôi đã phát triển kỹ năng tư duy phản biện mạnh mẽ ở trường trung học, tôi sẽ thành công hơn trong sự nghiệp hiện tại. |
| Phủ định |
If he hadn't lacked critical thinking when making that investment, he wouldn't be in financial trouble now.
|
Nếu anh ấy không thiếu tư duy phản biện khi thực hiện khoản đầu tư đó, thì bây giờ anh ấy đã không gặp rắc rối về tài chính. |
| Nghi vấn |
If she had approached the problem with a more critical eye, would she be facing these challenges today?
|
Nếu cô ấy tiếp cận vấn đề với con mắt phê phán hơn, thì hôm nay cô ấy có phải đối mặt với những thách thức này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had employed more people with critical thinking skills, they would have avoided that costly mistake.
|
Nếu công ty đã tuyển dụng nhiều người có kỹ năng tư duy phản biện hơn, họ đã có thể tránh được sai lầm tốn kém đó. |
| Phủ định |
If the students had not lacked critical thinking, they wouldn't have accepted the flawed argument so readily.
|
Nếu các sinh viên không thiếu tư duy phản biện, họ đã không chấp nhận lý lẽ sai sót một cách dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the team had applied critical analysis to the initial plan?
|
Liệu dự án đã thành công nếu nhóm đã áp dụng phân tích phản biện vào kế hoạch ban đầu? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The importance of critical thinking is often emphasized in education.
|
Tầm quan trọng của tư duy phản biện thường được nhấn mạnh trong giáo dục. |
| Phủ định |
Effective solutions to complex problems cannot be achieved if critical thinking is not applied.
|
Các giải pháp hiệu quả cho các vấn đề phức tạp không thể đạt được nếu tư duy phản biện không được áp dụng. |
| Nghi vấn |
Is critical analysis of information being taught effectively in schools?
|
Phân tích phản biện thông tin có đang được dạy hiệu quả ở trường học không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to apply critical thinking to solve this complex problem.
|
Cô ấy sẽ áp dụng tư duy phản biện để giải quyết vấn đề phức tạp này. |
| Phủ định |
They are not going to accept his argument because it lacks critical analysis.
|
Họ sẽ không chấp nhận lập luận của anh ấy vì nó thiếu phân tích phản biện. |
| Nghi vấn |
Are you going to use your critical skills to evaluate the evidence?
|
Bạn có định sử dụng các kỹ năng phản biện của mình để đánh giá bằng chứng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to approach problems without critical thinking, relying solely on her instincts.
|
Cô ấy từng tiếp cận các vấn đề mà không có tư duy phản biện, chỉ dựa vào bản năng của mình. |
| Phủ định |
He didn't use to apply critical analysis to news articles, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không áp dụng phân tích phản biện vào các bài báo, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to think critical thinking was unimportant?
|
Bạn đã từng nghĩ tư duy phản biện là không quan trọng sao? |