(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metalloid
C1

metalloid

noun

Nghĩa tiếng Việt

á kim bán kim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metalloid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim rắn. Chúng thường là chất bán dẫn.

Definition (English Meaning)

An element whose properties are intermediate between those of metals and solid nonmetals. They are typically semiconductors.

Ví dụ Thực tế với 'Metalloid'

  • "Silicon is a well-known metalloid used in computer chips."

    "Silicon là một á kim nổi tiếng được sử dụng trong chip máy tính."

  • "Boron, silicon, germanium, arsenic, antimony, and tellurium are commonly recognized as metalloids."

    "Bo, silicon, germanium, arsenic, antimony và tellurium thường được công nhận là các á kim."

  • "Metalloids are essential components in many electronic devices."

    "Á kim là thành phần thiết yếu trong nhiều thiết bị điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metalloid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metalloid
  • Adjective: metalloidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

metal(kim loại)
nonmetal(phi kim)

Từ liên quan (Related Words)

semiconductor(chất bán dẫn)
element(nguyên tố)
periodic table(bảng tuần hoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Metalloid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Metalloid chỉ một nhóm các nguyên tố có tính chất lưỡng tính, vừa có tính chất của kim loại vừa có tính chất của phi kim. Sự khác biệt giữa kim loại, phi kim và á kim (metalloid) không phải lúc nào cũng rõ ràng và có thể phụ thuộc vào điều kiện môi trường. Á kim thường được sử dụng trong công nghiệp bán dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ thành phần cấu tạo hoặc thuộc tính của á kim. Ví dụ: 'a metalloid of group 14'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metalloid'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the scientist had known about the metalloid's properties, he would have used it in the experiment.
Nếu nhà khoa học đã biết về các tính chất của á kim, ông ấy đã sử dụng nó trong thí nghiệm.
Phủ định
If the lab had not identified the substance as a metalloid, they would not have understood its unique reactivity.
Nếu phòng thí nghiệm không xác định chất đó là một á kim, họ sẽ không hiểu được khả năng phản ứng độc đáo của nó.
Nghi vấn
Would the new alloy have been more effective if they had included a metalloidal element?
Hợp kim mới có hiệu quả hơn nếu họ đã bao gồm một nguyên tố có tính chất á kim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)