semiconductor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semiconductor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất rắn có độ dẫn điện nằm giữa chất cách điện và hầu hết các kim loại, do việc thêm một tạp chất hoặc do ảnh hưởng của nhiệt độ. Chất bán dẫn được sử dụng trong nhiều linh kiện điện tử.
Definition (English Meaning)
A solid substance that has a conductivity between that of an insulator and that of most metals, either due to the addition of an impurity or because of temperature effects. Semiconductors are used in many electronic components.
Ví dụ Thực tế với 'Semiconductor'
-
"The integrated circuit uses silicon as a semiconductor."
"Mạch tích hợp sử dụng silicon làm chất bán dẫn."
-
"The semiconductor industry is a key driver of technological innovation."
"Ngành công nghiệp bán dẫn là một động lực chính của đổi mới công nghệ."
-
"Semiconductors are essential components in modern electronics."
"Chất bán dẫn là những thành phần thiết yếu trong các thiết bị điện tử hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Semiconductor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: semiconductor
- Adjective: semiconducting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Semiconductor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất bán dẫn là vật liệu quan trọng trong việc chế tạo các thiết bị điện tử như transistor, diode và vi mạch tích hợp. Chúng có khả năng dẫn điện ở một mức độ nhất định, có thể điều chỉnh được bằng cách thay đổi nhiệt độ, ánh sáng hoặc điện áp, hoặc bằng cách thêm các tạp chất (quá trình doping). Khác với kim loại dẫn điện tốt và chất cách điện không dẫn điện, chất bán dẫn có tính chất trung gian và có thể được điều khiển để đóng vai trò khác nhau trong mạch điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ chỉ vị trí hoặc thành phần (e.g., 'semiconductors in electronic devices'). ‘for’ chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'semiconductors for amplification'). ‘as’ chỉ vai trò hoặc chức năng (e.g., 'semiconductors as switches').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Semiconductor'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This semiconductor is crucial for modern electronics.
|
Chất bán dẫn này rất quan trọng đối với điện tử hiện đại. |
| Phủ định |
These semiconductors are not manufactured in our country.
|
Những chất bán dẫn này không được sản xuất ở nước ta. |
| Nghi vấn |
Which semiconductor is best suited for this application?
|
Loại chất bán dẫn nào phù hợp nhất cho ứng dụng này? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The semiconducting material is used in most modern electronic devices.
|
Vật liệu bán dẫn được sử dụng trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại. |
| Phủ định |
The semiconductor was not damaged during the manufacturing process.
|
Chất bán dẫn không bị hư hại trong quá trình sản xuất. |
| Nghi vấn |
Will the semiconductor be replaced if it fails?
|
Chất bán dẫn có được thay thế nếu nó bị hỏng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The device is semiconducting.
|
Thiết bị này có tính bán dẫn. |
| Phủ định |
Is the material not a semiconductor?
|
Vật liệu này không phải là chất bán dẫn sao? |
| Nghi vấn |
Is the chip a semiconductor?
|
Con chip này có phải là chất bán dẫn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, scientists will have developed new semiconducting materials that are more efficient.
|
Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ phát triển các vật liệu bán dẫn mới hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
By the end of the year, the company won't have produced enough semiconductors to meet the demand.
|
Đến cuối năm, công ty sẽ không sản xuất đủ chất bán dẫn để đáp ứng nhu cầu. |
| Nghi vấn |
Will they have perfected the process of manufacturing semiconductors by then?
|
Liệu họ có hoàn thiện quy trình sản xuất chất bán dẫn vào thời điểm đó không? |