(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metaphysics
C2

metaphysics

noun

Nghĩa tiếng Việt

siêu hình học huyền học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metaphysics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của triết học nghiên cứu về các nguyên tắc đầu tiên của sự vật, bao gồm các khái niệm trừu tượng như tồn tại, tri thức, bản chất, nguyên nhân, bản sắc, thời gian và không gian.

Definition (English Meaning)

The branch of philosophy that deals with the first principles of things, including abstract concepts such as being, knowing, substance, cause, identity, time, and space.

Ví dụ Thực tế với 'Metaphysics'

  • "Metaphysics explores the fundamental nature of reality."

    "Siêu hình học khám phá bản chất cơ bản của thực tại."

  • "The debate on free will is a central topic in metaphysics."

    "Cuộc tranh luận về tự do ý chí là một chủ đề trung tâm trong siêu hình học."

  • "Her approach to life was deeply rooted in metaphysics and spirituality."

    "Cách tiếp cận cuộc sống của cô ấy bắt nguồn sâu sắc từ siêu hình học và tâm linh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metaphysics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metaphysics
  • Adjective: metaphysical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ontology(bản thể học)

Trái nghĩa (Antonyms)

physics(vật lý học)

Từ liên quan (Related Words)

epistemology(nhận thức luận)
cosmology(vũ trụ học)
ethics(đạo đức học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Metaphysics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Metaphysics tìm cách trả lời các câu hỏi cơ bản về thế giới, vượt ra ngoài phạm vi của khoa học thực nghiệm. Nó thường liên quan đến các câu hỏi về bản chất của thực tại, mối quan hệ giữa tâm trí và vật chất, và sự tồn tại của tự do ý chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Metaphysics *of* being (siêu hình học về tồn tại). Interest *in* metaphysics (sự quan tâm đến siêu hình học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metaphysics'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, metaphysics is truly a fascinating field of study!
Wow, siêu hình học thực sự là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn!
Phủ định
Alas, metaphysical explanations alone are not always sufficient.
Than ôi, những giải thích siêu hình học thôi không phải lúc nào cũng đủ.
Nghi vấn
Hey, is metaphysics the branch of philosophy dealing with the nature of reality?
Này, siêu hình học có phải là nhánh triết học nghiên cứu về bản chất của thực tại không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Metaphysics is a branch of philosophy that deals with the fundamental nature of reality.
Siêu hình học là một nhánh của triết học nghiên cứu về bản chất cơ bản của thực tại.
Phủ định
She has no interest in metaphysics; she prefers practical subjects.
Cô ấy không hứng thú với siêu hình học; cô ấy thích các môn học thực tế hơn.
Nghi vấn
Is metaphysics still relevant in the modern scientific world?
Siêu hình học có còn phù hợp trong thế giới khoa học hiện đại không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long debate, the professor, a renowned expert in metaphysics, concluded that the question of free will remains unresolved.
Sau một cuộc tranh luận dài, giáo sư, một chuyên gia nổi tiếng về siêu hình học, kết luận rằng câu hỏi về ý chí tự do vẫn chưa được giải quyết.
Phủ định
Despite his intellectual curiosity, he didn't delve into metaphysics, philosophy, or theology during his university years.
Mặc dù tò mò về mặt trí tuệ, anh ấy đã không đi sâu vào siêu hình học, triết học hoặc thần học trong những năm đại học của mình.
Nghi vấn
Considering its abstract nature, is metaphysics, with its focus on fundamental questions of existence, truly accessible to the average person?
Xem xét bản chất trừu tượng của nó, liệu siêu hình học, với sự tập trung vào các câu hỏi cơ bản về sự tồn tại, có thực sự dễ tiếp cận đối với người bình thường không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she studies metaphysics, she will understand the nature of reality better.
Nếu cô ấy học siêu hình học, cô ấy sẽ hiểu bản chất của thực tại tốt hơn.
Phủ định
If he doesn't explore metaphysical concepts, he won't appreciate the depth of philosophical inquiry.
Nếu anh ấy không khám phá các khái niệm siêu hình, anh ấy sẽ không đánh giá cao chiều sâu của sự truy vấn triết học.
Nghi vấn
Will the discussion become too abstract if we delve into metaphysical arguments?
Liệu cuộc thảo luận có trở nên quá trừu tượng nếu chúng ta đi sâu vào các lập luận siêu hình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)