(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epistemology
C2

epistemology

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức luận triết học về nhận thức lý thuyết về tri thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epistemology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lý thuyết về nhận thức, đặc biệt liên quan đến các phương pháp, tính hợp lệ và phạm vi của nó; nghiên cứu về điều gì phân biệt niềm tin chính đáng với ý kiến.

Definition (English Meaning)

The theory of knowledge, especially with regard to its methods, validity, and scope; investigation of what distinguishes justified belief from opinion.

Ví dụ Thực tế với 'Epistemology'

  • "Epistemology seeks to understand the foundations of human knowledge."

    "Nhận thức luận tìm cách hiểu các nền tảng của tri thức nhân loại."

  • "The philosopher dedicated his life to epistemology."

    "Nhà triết học đã cống hiến cả cuộc đời mình cho nhận thức luận."

  • "Different epistemological perspectives offer varying accounts of truth."

    "Các quan điểm nhận thức luận khác nhau đưa ra các giải thích khác nhau về sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epistemology'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

theory of knowledge(lý thuyết về tri thức)
philosophy of knowledge(triết học về tri thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)

Từ liên quan (Related Words)

ontology(bản thể luận)
metaphysics(siêu hình học)
axiology(luận về giá trị)
logic(lôgic học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Epistemology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Epistemology explores the nature of knowledge itself. It differs from simple 'knowing' by focusing on *how* we know and the justifications behind our beliefs. It is concerned with questions of truth, belief, and justification. It's not just about *what* we know, but *how* and *why* we know it.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in about

Epistemology *of* a particular field (e.g., epistemology of science) refers to the study of knowledge within that field. Epistemology *in* a certain context might refer to the application of epistemological principles in that setting. Epistemology *about* a concept focuses on the knowledge surrounding that concept.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epistemology'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I studied epistemology, I would understand the nature of knowledge better.
Nếu tôi học triết học về nhận thức (epistemology), tôi sẽ hiểu rõ hơn về bản chất của kiến thức.
Phủ định
If she weren't interested in epistemological questions, she wouldn't read philosophical texts.
Nếu cô ấy không quan tâm đến các câu hỏi thuộc về nhận thức luận (epistemological), cô ấy sẽ không đọc các văn bản triết học.
Nghi vấn
Would you change your views if you studied epistemology?
Bạn có thay đổi quan điểm của mình nếu bạn nghiên cứu nhận thức luận (epistemology) không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a student is interested in the nature of knowledge, they study epistemology.
Nếu một sinh viên quan tâm đến bản chất của kiến thức, họ sẽ nghiên cứu triết học về nhận thức (epistemology).
Phủ định
If a theory lacks epistemological grounding, it is not considered valid in academic circles.
Nếu một lý thuyết thiếu cơ sở nhận thức luận (epistemological grounding), nó không được coi là hợp lệ trong giới học thuật.
Nghi vấn
If someone questions the validity of a belief, do they delve into epistemology?
Nếu ai đó nghi ngờ tính hợp lệ của một niềm tin, họ có đi sâu vào triết học về nhận thức (epistemology) không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Epistemological questions about the nature of scientific knowledge are often considered during research.
Các câu hỏi về nhận thức luận liên quan đến bản chất của kiến thức khoa học thường được xem xét trong quá trình nghiên cứu.
Phủ định
Epistemology is not frequently discussed in casual conversations.
Nhận thức luận không thường xuyên được thảo luận trong các cuộc trò chuyện thông thường.
Nghi vấn
Is epistemology being taught in introductory philosophy courses?
Nhận thức luận có đang được dạy trong các khóa học triết học nhập môn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have developed a deep understanding of epistemology.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã phát triển một sự hiểu biết sâu sắc về nhận thức luận.
Phủ định
By the end of the semester, they won't have explored all the epistemological implications of the theory.
Đến cuối học kỳ, họ sẽ không khám phá hết tất cả các hệ quả nhận thức luận của lý thuyết.
Nghi vấn
Will he have mastered the core concepts of epistemology by the time the conference begins?
Liệu anh ấy có nắm vững các khái niệm cốt lõi của nhận thức luận vào thời điểm hội nghị bắt đầu không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scholars have often applied epistemological frameworks to analyze historical narratives.
Các học giả thường áp dụng các khuôn khổ nhận thức luận để phân tích các tường thuật lịch sử.
Phủ định
I have not deeply explored the intricacies of epistemology in my philosophical studies yet.
Tôi vẫn chưa khám phá sâu sắc sự phức tạp của nhận thức luận trong các nghiên cứu triết học của mình.
Nghi vấn
Has she written extensively on the subject of epistemology for her doctoral thesis?
Cô ấy đã viết nhiều về chủ đề nhận thức luận cho luận án tiến sĩ của mình chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His epistemological approach to the problem was more comprehensive than hers.
Cách tiếp cận tri thức luận của anh ấy đối với vấn đề toàn diện hơn của cô ấy.
Phủ định
This particular philosophical question is less epistemologically sound than that one.
Câu hỏi triết học cụ thể này ít có cơ sở tri thức luận hơn câu hỏi kia.
Nghi vấn
Is her understanding of quantum physics as epistemologically profound as his?
Liệu sự hiểu biết của cô ấy về vật lý lượng tử có sâu sắc về mặt tri thức luận như của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)