(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meteorology
C1

meteorology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khí tượng học ngành khí tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meteorology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu về khí quyển, tập trung vào các quá trình thời tiết và dự báo.

Definition (English Meaning)

The scientific study of the atmosphere that focuses on weather processes and forecasting.

Ví dụ Thực tế với 'Meteorology'

  • "She has a degree in meteorology and works as a weather forecaster."

    "Cô ấy có bằng về khí tượng học và làm việc với vai trò là một nhà dự báo thời tiết."

  • "Advances in meteorology have improved the accuracy of weather predictions."

    "Những tiến bộ trong khí tượng học đã cải thiện độ chính xác của các dự đoán thời tiết."

  • "Meteorology plays a crucial role in aviation safety."

    "Khí tượng học đóng một vai trò quan trọng trong an toàn hàng không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meteorology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weather science(khoa học thời tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

climatology(khí hậu học)
atmosphere(khí quyển)
weather forecast(dự báo thời tiết)
climate change(biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Meteorology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Meteorology là một ngành khoa học đa ngành, liên quan đến vật lý, hóa học và toán học để hiểu và dự đoán thời tiết. Nó khác với climatology, tập trung vào các mẫu thời tiết dài hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In meteorology: được sử dụng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu hoặc ứng dụng cụ thể trong ngành khí tượng học. Of meteorology: được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc đặc điểm của khí tượng học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meteorology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)