methylated spirits
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Methylated spirits'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cồn biến tính, thường là ethanol có thêm methanol và đôi khi các chất phụ gia khác, làm cho nó không phù hợp để con người tiêu thụ.
Definition (English Meaning)
Denatured alcohol, typically ethanol with added methanol and sometimes other additives, making it unfit for human consumption.
Ví dụ Thực tế với 'Methylated spirits'
-
"The artist used methylated spirits to clean their brushes."
"Người họa sĩ đã sử dụng cồn biến tính để làm sạch cọ vẽ của họ."
-
"Methylated spirits is often used as a fuel for camping stoves."
"Cồn biến tính thường được sử dụng làm nhiên liệu cho bếp dã ngoại."
-
"Be careful when using methylated spirits, as it is flammable."
"Hãy cẩn thận khi sử dụng cồn biến tính, vì nó dễ cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Methylated spirits'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: methylated spirits (luôn ở dạng số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Methylated spirits'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Methylated spirits được sử dụng rộng rãi như một dung môi, chất tẩy rửa và nhiên liệu. Việc thêm methanol (và các chất khác) là để làm cho cồn không thể uống được, do đó tránh thuế tiêu thụ đặc biệt dành cho đồ uống có cồn. Cần lưu ý rằng việc uống methylated spirits là cực kỳ nguy hiểm và có thể gây mù lòa hoặc tử vong do độc tính của methanol.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'methylated spirits *with* added dye' (cồn biến tính *với* thuốc nhuộm thêm vào). 'used *in* cleaning' (được sử dụng *trong* làm sạch)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Methylated spirits'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.