methanol
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Methanol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cồn nhẹ, dễ bay hơi, dễ cháy, độc hại, có công thức hóa học CH3OH, được sử dụng làm chất chống đông, dung môi, nhiên liệu và chất làm biến tính cho cồn etylic.
Definition (English Meaning)
A light, volatile, flammable, poisonous alcohol, CH3OH, used as an antifreeze, solvent, fuel, and denaturant for ethyl alcohol.
Ví dụ Thực tế với 'Methanol'
-
"Methanol is a key ingredient in the production of many industrial chemicals."
"Methanol là một thành phần quan trọng trong sản xuất nhiều hóa chất công nghiệp."
-
"Methanol is highly toxic and should be handled with care."
"Methanol rất độc và cần được xử lý cẩn thận."
-
"The chemical company produces thousands of gallons of methanol each day."
"Công ty hóa chất sản xuất hàng ngàn gallon methanol mỗi ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Methanol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: methanol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Methanol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Methanol, còn được gọi là methyl alcohol hoặc wood alcohol, là một loại rượu đơn giản nhất. Nó khác với ethanol (cồn etylic) ở chỗ độc tính cao hơn nhiều. Việc phân biệt giữa methanol và ethanol rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng để tránh nhầm lẫn và ngộ độc. Lưu ý rằng 'alcohol' trong hóa học có nghĩa là một nhóm chất hữu cơ, không chỉ loại đồ uống có cồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Methanol được sử dụng 'in' nhiều quy trình hóa học. Nó được sử dụng 'as' một dung môi hoặc nhiên liệu. Nó có thể được sản xuất 'from' các nguồn sinh học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Methanol'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Methanol is a simple alcohol, isn't it?
|
Methanol là một loại cồn đơn giản, đúng không? |
| Phủ định |
Methanol isn't safe to drink, is it?
|
Methanol không an toàn để uống, đúng không? |
| Nghi vấn |
Methanol is used as a fuel additive, isn't it?
|
Methanol được sử dụng như một chất phụ gia nhiên liệu, đúng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have been researching methanol production for five years.
|
Đến năm sau, công ty sẽ đã nghiên cứu sản xuất methanol được năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been using methanol as fuel for long before the new regulations come into effect.
|
Họ sẽ không sử dụng methanol làm nhiên liệu được lâu trước khi các quy định mới có hiệu lực. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have been experimenting with different methanol catalysts for over a decade by the time they achieve a breakthrough?
|
Liệu các nhà khoa học sẽ đã thử nghiệm các chất xúc tác methanol khác nhau trong hơn một thập kỷ vào thời điểm họ đạt được bước đột phá? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Methanol is a common ingredient in many industrial processes.
|
Methanol là một thành phần phổ biến trong nhiều quy trình công nghiệp. |
| Phủ định |
Methanol is not safe for human consumption.
|
Methanol không an toàn cho con người tiêu thụ. |
| Nghi vấn |
Is methanol used as a fuel additive?
|
Methanol có được sử dụng như một chất phụ gia nhiên liệu không? |