(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microburst
C1

microburst

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tượng giáng gió cực đoan luồng khí giáng cực nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microburst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cột khí chìm cục bộ bên trong một cơn giông, thường có đường kính nhỏ hơn 4 km. Microburst có thể gây ra thiệt hại lớn trên bề mặt và thường bị nhầm lẫn với lốc xoáy.

Definition (English Meaning)

A localized column of sinking air within a thunderstorm and is usually less than 2.5 miles (4 km) in diameter. Microbursts can cause extensive damage at the surface, and are often confused with tornadoes.

Ví dụ Thực tế với 'Microburst'

  • "The airport was temporarily closed due to a severe microburst."

    "Sân bay đã tạm thời đóng cửa do một trận microburst nghiêm trọng."

  • "Microbursts can be particularly dangerous for aircraft during takeoff and landing."

    "Microburst có thể đặc biệt nguy hiểm cho máy bay trong quá trình cất cánh và hạ cánh."

  • "The investigation revealed that the plane crash was caused by a microburst."

    "Cuộc điều tra tiết lộ rằng vụ tai nạn máy bay là do microburst gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microburst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microburst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

downdraft(luồng gió đi xuống)
wind shear(sự thay đổi đột ngột của gió)
thunderstorm(cơn giông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Microburst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Microburst là hiện tượng thời tiết nguy hiểm, tạo ra gió giật mạnh theo hướng thẳng đứng từ đám mây giông xuống mặt đất. Khác với tornado (lốc xoáy) có hình dạng xoắn ốc, microburst có dạng tỏa rộng ra khi chạm đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of caused by

"of": Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo (ví dụ: microburst of downdraft). "caused by": Dùng để chỉ nguyên nhân gây ra microburst (ví dụ: damage caused by a microburst).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microburst'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)