(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wind shear
C1

wind shear

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trượt gió biến động gió đứt gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind shear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi đột ngột về tốc độ và/hoặc hướng gió trên một khoảng cách tương đối ngắn trong khí quyển. Sự trượt gió khí quyển thường được biểu thị dưới dạng trượt gió dọc hoặc ngang.

Definition (English Meaning)

A difference in wind speed and/or direction over a relatively short distance in the atmosphere. Atmospheric wind shear is normally expressed as either vertical or horizontal wind shear.

Ví dụ Thực tế với 'Wind shear'

  • "Wind shear is a significant hazard to aircraft, especially during landing."

    "Trượt gió là một mối nguy hiểm đáng kể đối với máy bay, đặc biệt là trong quá trình hạ cánh."

  • "The pilot reported wind shear on final approach."

    "Phi công báo cáo về tình trạng trượt gió khi tiếp cận cuối cùng."

  • "Wind shear can be detected by Doppler radar."

    "Trượt gió có thể được phát hiện bằng radar Doppler."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wind shear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wind shear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Wind shear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wind shear là một hiện tượng thời tiết nguy hiểm, đặc biệt đối với máy bay trong quá trình cất cánh và hạ cánh. Nó có thể gây ra sự thay đổi đột ngột về lực nâng, dẫn đến mất kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

caused by associated with

"caused by" dùng để chỉ nguyên nhân gây ra wind shear (ví dụ: 'wind shear caused by thunderstorms'). "associated with" dùng để chỉ các hiện tượng hoặc điều kiện thường đi kèm với wind shear (ví dụ: 'wind shear associated with microbursts').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind shear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)