wind shear
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind shear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi đột ngột về tốc độ và/hoặc hướng gió trên một khoảng cách tương đối ngắn trong khí quyển. Sự trượt gió khí quyển thường được biểu thị dưới dạng trượt gió dọc hoặc ngang.
Definition (English Meaning)
A difference in wind speed and/or direction over a relatively short distance in the atmosphere. Atmospheric wind shear is normally expressed as either vertical or horizontal wind shear.
Ví dụ Thực tế với 'Wind shear'
-
"Wind shear is a significant hazard to aircraft, especially during landing."
"Trượt gió là một mối nguy hiểm đáng kể đối với máy bay, đặc biệt là trong quá trình hạ cánh."
-
"The pilot reported wind shear on final approach."
"Phi công báo cáo về tình trạng trượt gió khi tiếp cận cuối cùng."
-
"Wind shear can be detected by Doppler radar."
"Trượt gió có thể được phát hiện bằng radar Doppler."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wind shear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wind shear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wind shear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wind shear là một hiện tượng thời tiết nguy hiểm, đặc biệt đối với máy bay trong quá trình cất cánh và hạ cánh. Nó có thể gây ra sự thay đổi đột ngột về lực nâng, dẫn đến mất kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"caused by" dùng để chỉ nguyên nhân gây ra wind shear (ví dụ: 'wind shear caused by thunderstorms'). "associated with" dùng để chỉ các hiện tượng hoặc điều kiện thường đi kèm với wind shear (ví dụ: 'wind shear associated with microbursts').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind shear'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.