(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microeconomics
C1

microeconomics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh tế học vi mô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microeconomics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn kinh tế học vi mô, nghiên cứu hành vi kinh tế của các đơn vị cá nhân như người tiêu dùng, hộ gia đình và doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

The study of the economic behavior of individual units such as consumers, families, and businesses.

Ví dụ Thực tế với 'Microeconomics'

  • "The course covered the basics of microeconomics."

    "Khóa học bao gồm những kiến thức cơ bản về kinh tế học vi mô."

  • "Microeconomics is essential for understanding how markets work."

    "Kinh tế học vi mô rất cần thiết để hiểu cách thức thị trường hoạt động."

  • "Her research focuses on microeconomics of labor markets."

    "Nghiên cứu của cô ấy tập trung vào kinh tế học vi mô của thị trường lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microeconomics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microeconomics
  • Adjective: microeconomic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

macroeconomics(kinh tế vĩ mô)
supply(cung)
demand(cầu)
market(thị trường)
elasticity(độ co giãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Microeconomics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kinh tế học vi mô tập trung vào việc phân tích các quyết định của các tác nhân kinh tế nhỏ, như cách họ phản ứng với sự thay đổi giá cả, thu nhập và các yếu tố khác. Nó đối lập với kinh tế học vĩ mô, nghiên cứu nền kinh tế tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microeconomics'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Microeconomics is a branch of economics that studies the behavior of individuals and firms in making decisions regarding the allocation of scarce resources.
Kinh tế vi mô là một nhánh của kinh tế học nghiên cứu hành vi của các cá nhân và doanh nghiệp trong việc ra quyết định liên quan đến việc phân bổ các nguồn lực khan hiếm.
Phủ định
Microeconomics is not concerned with the behavior of the economy as a whole; that is the realm of macroeconomics.
Kinh tế vi mô không liên quan đến hành vi của nền kinh tế nói chung; đó là lĩnh vực của kinh tế vĩ mô.
Nghi vấn
Is microeconomics essential for understanding consumer behavior?
Kinh tế vi mô có cần thiết để hiểu hành vi của người tiêu dùng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She studies microeconomics at the university.
Cô ấy học môn kinh tế vi mô tại trường đại học.
Phủ định
He does not find microeconomics easy to understand.
Anh ấy không thấy kinh tế vi mô dễ hiểu.
Nghi vấn
Does the course cover microeconomic theory?
Khóa học có bao gồm lý thuyết kinh tế vi mô không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)