elasticity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elasticity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một vật liệu trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng hoặc nén; tính co giãn.
Definition (English Meaning)
The ability of a material to resume its normal shape after being stretched or compressed; stretchiness.
Ví dụ Thực tế với 'Elasticity'
-
"The elasticity of the rubber band allowed it to stretch significantly."
"Độ co giãn của dây cao su cho phép nó kéo dài đáng kể."
-
"The high elasticity of the material made it suitable for manufacturing stretchy clothing."
"Độ co giãn cao của vật liệu khiến nó phù hợp để sản xuất quần áo co giãn."
-
"Economists study the elasticity of supply and demand to understand market behavior."
"Các nhà kinh tế nghiên cứu độ co giãn của cung và cầu để hiểu hành vi thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elasticity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elasticity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Elasticity chỉ khả năng vật chất trở lại hình dạng ban đầu. Trong kinh tế, nó chỉ sự thay đổi tương đối của một biến số khi một biến số khác thay đổi. Ví dụ, độ co giãn của cầu theo giá đo lường sự thay đổi về lượng cầu khi giá thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ tính co giãn của một vật liệu cụ thể (e.g., the elasticity of rubber). in: thường dùng trong kinh tế, chỉ tính co giãn trong một bối cảnh hoặc thị trường cụ thể (e.g., elasticity in demand).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elasticity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.