(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microglia
C1

microglia

noun

Nghĩa tiếng Việt

tế bào microglia vi bào đệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microglia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tế bào thần kinh đệm nhỏ nằm rải rác khắp não và tủy sống. Microglia đóng vai trò là hình thức phòng thủ miễn dịch chủ động đầu tiên và chính trong hệ thần kinh trung ương (CNS).

Definition (English Meaning)

A type of glial cell located throughout the brain and spinal cord. Microglia act as the first and main form of active immune defense in the central nervous system (CNS).

Ví dụ Thực tế với 'Microglia'

  • "Microglia are essential for maintaining brain health."

    "Microglia rất cần thiết để duy trì sức khỏe não bộ."

  • "Studies have shown that microglia play a role in Alzheimer's disease."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng microglia đóng một vai trò trong bệnh Alzheimer."

  • "Activated microglia can release inflammatory molecules."

    "Microglia được kích hoạt có thể giải phóng các phân tử gây viêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microglia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microglia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

neuroglia(tế bào thần kinh đệm)
astrocytes(tế bào hình sao)
oligodendrocytes(tế bào oligodendro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Microglia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Microglia là các tế bào miễn dịch cư trú trong não và tủy sống, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của hệ thần kinh trung ương. Chúng hoạt động như những người lính gác, tìm kiếm và loại bỏ các mảnh vỡ tế bào, mầm bệnh và các chất độc hại khác. Trong điều kiện bệnh tật, microglia có thể trở nên hoạt hóa quá mức và gây ra tình trạng viêm nhiễm, góp phần vào sự tiến triển của các bệnh thoái hóa thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

* **in:** Microglia *in* the brain (Microglia trong não).
* **of:** Function *of* microglia (Chức năng của microglia).
* **within:** Action *within* the CNS (Hoạt động bên trong hệ thần kinh trung ương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microglia'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the microglia in my brain were more active in clearing debris.
Tôi ước các tế bào microglia trong não tôi hoạt động tích cực hơn trong việc loại bỏ mảnh vụn.
Phủ định
If only the microglia weren't contributing to the inflammation.
Giá mà các tế bào microglia không góp phần vào tình trạng viêm.
Nghi vấn
If only scientists could understand how microglia function better, would we have more effective treatments?
Giá mà các nhà khoa học có thể hiểu rõ hơn về chức năng của microglia, liệu chúng ta có các phương pháp điều trị hiệu quả hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)