(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microprocessor
C1

microprocessor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ vi xử lý vi xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microprocessor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mạch tích hợp chứa tất cả các chức năng của một đơn vị xử lý trung tâm của máy tính.

Definition (English Meaning)

An integrated circuit that contains all the functions of a central processing unit of a computer.

Ví dụ Thực tế với 'Microprocessor'

  • "The microprocessor is the brain of the computer."

    "Bộ vi xử lý là bộ não của máy tính."

  • "The performance of the microprocessor significantly affects the overall speed of the computer."

    "Hiệu năng của bộ vi xử lý ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ tổng thể của máy tính."

  • "Modern microprocessors contain billions of transistors."

    "Các bộ vi xử lý hiện đại chứa hàng tỷ bóng bán dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microprocessor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microprocessor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

processor(bộ xử lý)
CPU(CPU (Đơn vị xử lý trung tâm))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

microcontroller(vi điều khiển)
computer(máy tính)
chip(chip (vi mạch))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Microprocessor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Microprocessor thường được gọi tắt là processor. Nó là trái tim của bất kỳ hệ thống máy tính nào, thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu. Cần phân biệt với microcontroller, vốn tích hợp thêm bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi khác trên cùng một chip.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

in (in a computer): chỉ vị trí của microprocessor trong máy tính.
of (the microprocessor of a system): chỉ sự thuộc về.
for (designed for): chỉ mục đích sử dụng của microprocessor.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microprocessor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)