microcontroller
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microcontroller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy tính nhỏ trên một vi mạch tích hợp duy nhất chứa một lõi xử lý, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi vào/ra có thể lập trình.
Definition (English Meaning)
A small computer on a single integrated circuit containing a processor core, memory, and programmable input/output peripherals.
Ví dụ Thực tế với 'Microcontroller'
-
"This washing machine uses a microcontroller to control the washing cycle."
"Máy giặt này sử dụng một vi điều khiển để điều khiển chu trình giặt."
-
"Microcontrollers are widely used in automotive applications."
"Vi điều khiển được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng ô tô."
-
"The microcontroller reads data from the sensors."
"Vi điều khiển đọc dữ liệu từ các cảm biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microcontroller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microcontroller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microcontroller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microcontroller thường được sử dụng để điều khiển các thiết bị điện tử. Khác với microprocessor (vi xử lý) chỉ chứa CPU, microcontroller tích hợp nhiều thành phần như bộ nhớ, cổng I/O, timer,... giúp nó trở thành một hệ thống hoàn chỉnh hơn cho các ứng dụng nhúng. Nó thường được so sánh với vi xử lý (microprocessor), nhưng vi điều khiển là một hệ thống khép kín hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ nơi microcontroller được sử dụng (ví dụ: microcontroller in a washing machine). for: được sử dụng để chỉ mục đích của microcontroller (ví dụ: microcontroller for motor control). with: được sử dụng để chỉ đặc điểm đi kèm của microcontroller (ví dụ: microcontroller with a built-in ADC).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microcontroller'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.