microscopy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microscopy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng hoặc nghiên cứu bằng kính hiển vi.
Definition (English Meaning)
The use of or investigation with a microscope.
Ví dụ Thực tế với 'Microscopy'
-
"Microscopy is an essential tool for studying cells and tissues."
"Kính hiển vi là một công cụ thiết yếu để nghiên cứu tế bào và mô."
-
"Electron microscopy allows us to see viruses in detail."
"Kính hiển vi điện tử cho phép chúng ta nhìn thấy virus một cách chi tiết."
-
"Confocal microscopy is used to create three-dimensional images of cells."
"Kính hiển vi đồng tiêu được sử dụng để tạo ra hình ảnh ba chiều của tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microscopy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microscopy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microscopy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microscopy bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau sử dụng kính hiển vi để xem các vật thể và khu vực của vật thể mà mắt thường không thể nhìn thấy được. Nó là một kỹ thuật quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm sinh học, y học, khoa học vật liệu và khoa học pháp y.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“In microscopy” thường được dùng để chỉ các ứng dụng, kỹ thuật trong kính hiển vi. Ví dụ: 'Advances *in microscopy* have revolutionized cell biology.' 'With microscopy' thường được dùng để chỉ việc sử dụng kính hiển vi để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: 'We analyzed the sample *with microscopy*.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microscopy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.