(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ histology
C1

histology

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô học giải phẫu vi thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Histology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn học nghiên cứu cấu trúc vi thể của các mô.

Definition (English Meaning)

The study of the microscopic structure of tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Histology'

  • "The histology of the tumor revealed it was benign."

    "Kết quả mô học của khối u cho thấy nó lành tính."

  • "Histology is crucial for diagnosing many diseases."

    "Mô học rất quan trọng để chẩn đoán nhiều bệnh."

  • "We examined the tissue sample using histology techniques."

    "Chúng tôi đã kiểm tra mẫu mô bằng các kỹ thuật mô học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Histology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: histology
  • Adjective: histologic/histological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Histology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Histology tập trung vào việc quan sát và phân tích cấu trúc của các tế bào và mô dưới kính hiển vi để hiểu rõ hơn về chức năng sinh học và các thay đổi bệnh lý. Nó khác với giải phẫu học (anatomy) ở chỗ giải phẫu học nghiên cứu cấu trúc vĩ mô của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Histology *in* medicine: chỉ ra vị trí hoặc phạm vi áp dụng. Histology *of* a tissue: chỉ ra đối tượng nghiên cứu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Histology'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The medical students are going to study histology in the lab tomorrow.
Các sinh viên y khoa sẽ học môn mô học trong phòng thí nghiệm vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to ignore the histological findings in her research.
Cô ấy sẽ không bỏ qua các phát hiện mô học trong nghiên cứu của mình.
Nghi vấn
Are they going to use advanced techniques to analyze the histology samples?
Họ có định sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để phân tích các mẫu mô học không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My professor used to say that histology was the key to understanding pathology.
Giáo sư của tôi thường nói rằng mô học là chìa khóa để hiểu bệnh lý học.
Phủ định
I didn't use to find histological slides interesting, but now I'm fascinated by them.
Tôi đã từng không thấy các tiêu bản mô học thú vị, nhưng bây giờ tôi bị mê hoặc bởi chúng.
Nghi vấn
Did they use to teach advanced histology in the first year of medical school?
Có phải họ đã từng dạy môn mô học nâng cao vào năm đầu tiên của trường y không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)