(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ middle passage
C1

middle passage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Hành trình vượt biển (của tàu buôn nô lệ) chuyến đi giữa (trong buôn bán nô lệ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Middle passage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành trình vượt biển mà các tàu buôn nô lệ thực hiện từ Tây Phi đến Tây Ấn.

Definition (English Meaning)

The sea journey undertaken by slave ships from West Africa to the West Indies.

Ví dụ Thực tế với 'Middle passage'

  • "The horrors of the middle passage are well documented in historical accounts of the transatlantic slave trade."

    "Sự kinh hoàng của hành trình vượt biển (middle passage) được ghi chép đầy đủ trong các tài liệu lịch sử về buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương."

  • "Many Africans died during the middle passage due to disease and starvation."

    "Nhiều người châu Phi đã chết trong hành trình vượt biển (middle passage) do bệnh tật và đói khát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Middle passage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: middle passage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

transatlantic slave trade(Buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương)
slave ship(Tàu buôn nô lệ)
triangle trade(Mậu dịch tam giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử (Đặc biệt là lịch sử buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương)

Ghi chú Cách dùng 'Middle passage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ "middle passage" dùng để chỉ một giai đoạn cụ thể trong buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương. Nó nhấn mạnh sự tàn bạo và vô nhân đạo của hành trình này, nơi hàng triệu người châu Phi bị bắt cóc và vận chuyển trong điều kiện kinh khủng, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, vì nó là một thuật ngữ lịch sử cụ thể. Tuy nhiên, các cụm từ như "slave ship journey" hoặc "transatlantic slave trade route" có thể được sử dụng để mô tả rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Không có giới từ đặc biệt thường đi kèm với cụm từ này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Middle passage'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the history books didn't mention the horrors of the middle passage.
Tôi ước sách lịch sử không đề cập đến những kinh hoàng của chuyến vượt biển giữa Đại Tây Dương.
Phủ định
If only the middle passage hadn't been such a brutal and dehumanizing experience.
Giá mà chuyến vượt biển giữa Đại Tây Dương không phải là một trải nghiệm tàn bạo và vô nhân đạo đến vậy.
Nghi vấn
I wish historians could definitively say how many people died during the middle passage. Is that even possible?
Tôi ước các nhà sử học có thể khẳng định chính xác có bao nhiêu người đã chết trong chuyến vượt biển giữa Đại Tây Dương. Điều đó có thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)