(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transatlantic slave trade
C1

transatlantic slave trade

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương thương mại nô lệ xuyên Đại Tây Dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transatlantic slave trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc vận chuyển người châu Phi bị bắt làm nô lệ bởi những người buôn nô lệ đến châu Mỹ.

Definition (English Meaning)

The transportation of enslaved Africans by slave traders to the Americas.

Ví dụ Thực tế với 'Transatlantic slave trade'

  • "The transatlantic slave trade had a devastating impact on African societies."

    "Việc buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương đã có một tác động tàn khốc đến các xã hội châu Phi."

  • "Scholars continue to study the economics of the transatlantic slave trade."

    "Các học giả tiếp tục nghiên cứu về kinh tế của việc buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương."

  • "The transatlantic slave trade resulted in immense suffering and the displacement of millions."

    "Việc buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương đã gây ra những đau khổ to lớn và sự di dời của hàng triệu người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transatlantic slave trade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transatlantic slave trade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Atlantic slave trade(Buôn bán nô lệ Đại Tây Dương)
triangular trade(Thương mại ba bên (đôi khi được sử dụng để mô tả hệ thống rộng lớn hơn bao gồm cả buôn bán nô lệ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Transatlantic slave trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một hệ thống buôn bán tàn bạo kéo dài hàng thế kỷ, trong đó hàng triệu người châu Phi bị bắt cóc, vận chuyển qua Đại Tây Dương và bị ép buộc lao động trong các đồn điền và hầm mỏ ở châu Mỹ. Nó thường được gọi đơn giản là 'slave trade' (buôn bán nô lệ), nhưng tiền tố 'transatlantic' nhấn mạnh phạm vi địa lý và quy mô của hoạt động này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'In' được sử dụng để chỉ thời gian hoặc bối cảnh rộng lớn hơn (ví dụ: 'The transatlantic slave trade in the 18th century'). 'During' được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: 'Many atrocities occurred during the transatlantic slave trade').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transatlantic slave trade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)