midriff
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Midriff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần bụng giữa ngực và eo; phần trước của khu vực này.
Definition (English Meaning)
The area of the human body between the chest and the waist; the front part of this area.
Ví dụ Thực tế với 'Midriff'
-
"She was wearing a short top that exposed her midriff."
"Cô ấy mặc một chiếc áo ngắn hở bụng."
-
"The dancer's toned midriff was impressive."
"Phần bụng săn chắc của vũ công thật ấn tượng."
-
"Fashion trends sometimes involve exposing the midriff."
"Xu hướng thời trang đôi khi bao gồm việc để lộ phần bụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Midriff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: midriff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Midriff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'midriff' thường được dùng để chỉ phần bụng để trần, đặc biệt trong thời trang hoặc khi mô tả hình thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Midriff'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the weather was hot, she decided to show her midriff.
|
Vì thời tiết nóng nực, cô ấy quyết định để lộ phần bụng của mình. |
| Phủ định |
Although she wanted to wear a crop top, she didn't expose her midriff since it was a formal event.
|
Mặc dù cô ấy muốn mặc áo crop top, nhưng cô ấy đã không để lộ phần bụng của mình vì đó là một sự kiện trang trọng. |
| Nghi vấn |
If she wears that dress, will she show her midriff?
|
Nếu cô ấy mặc chiếc váy đó, cô ấy có để lộ phần bụng của mình không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the 90s, showing her midriff was considered fashionable.
|
Vào những năm 90, việc khoe eo được coi là hợp thời trang. |
| Phủ định |
She didn't expose her midriff because it was too cold.
|
Cô ấy đã không khoe eo vì trời quá lạnh. |
| Nghi vấn |
Did she feel uncomfortable showing her midriff at the formal event?
|
Cô ấy có cảm thấy không thoải mái khi khoe eo tại sự kiện trang trọng không? |