(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ midriff
B2

midriff

noun

Nghĩa tiếng Việt

phần bụng (giữa ngực và eo) eo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Midriff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần bụng giữa ngực và eo; phần trước của khu vực này.

Definition (English Meaning)

The area of the human body between the chest and the waist; the front part of this area.

Ví dụ Thực tế với 'Midriff'

  • "She was wearing a short top that exposed her midriff."

    "Cô ấy mặc một chiếc áo ngắn hở bụng."

  • "The dancer's toned midriff was impressive."

    "Phần bụng săn chắc của vũ công thật ấn tượng."

  • "Fashion trends sometimes involve exposing the midriff."

    "Xu hướng thời trang đôi khi bao gồm việc để lộ phần bụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Midriff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: midriff
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

abdomen(bụng)
tummy(bụng (thân mật))
waist(eo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Midriff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'midriff' thường được dùng để chỉ phần bụng để trần, đặc biệt trong thời trang hoặc khi mô tả hình thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Midriff'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the weather was hot, she decided to show her midriff.
Vì thời tiết nóng nực, cô ấy quyết định để lộ phần bụng của mình.
Phủ định
Although she wanted to wear a crop top, she didn't expose her midriff since it was a formal event.
Mặc dù cô ấy muốn mặc áo crop top, nhưng cô ấy đã không để lộ phần bụng của mình vì đó là một sự kiện trang trọng.
Nghi vấn
If she wears that dress, will she show her midriff?
Nếu cô ấy mặc chiếc váy đó, cô ấy có để lộ phần bụng của mình không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the 90s, showing her midriff was considered fashionable.
Vào những năm 90, việc khoe eo được coi là hợp thời trang.
Phủ định
She didn't expose her midriff because it was too cold.
Cô ấy đã không khoe eo vì trời quá lạnh.
Nghi vấn
Did she feel uncomfortable showing her midriff at the formal event?
Cô ấy có cảm thấy không thoải mái khi khoe eo tại sự kiện trang trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)