abdomen
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abdomen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bụng, phần cơ thể chứa các cơ quan tiêu hóa.
Definition (English Meaning)
The part of the body containing the digestive organs; the belly.
Ví dụ Thực tế với 'Abdomen'
-
"She was experiencing pain in her lower abdomen."
"Cô ấy đang bị đau ở vùng bụng dưới."
-
"The doctor examined her abdomen for any signs of tenderness."
"Bác sĩ kiểm tra bụng của cô ấy để tìm bất kỳ dấu hiệu đau nào."
-
"Injuries to the abdomen can be life-threatening."
"Những chấn thương ở bụng có thể đe dọa tính mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abdomen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abdomen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abdomen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abdomen' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và khoa học. Trong văn nói thông thường, 'belly' hoặc 'stomach' được sử dụng phổ biến hơn. 'Abdomen' đề cập đến toàn bộ khu vực bụng, bao gồm cả các cơ quan bên trong, chứ không chỉ phần trước bụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abdomen'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you exercise regularly, your abdomen becomes stronger.
|
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bụng của bạn trở nên khỏe hơn. |
| Phủ định |
If you eat too much junk food, your abdomen does not stay flat.
|
Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn vặt, bụng của bạn không giữ được phẳng. |
| Nghi vấn |
If someone has severe abdominal pain, do they go to the hospital?
|
Nếu ai đó bị đau bụng dữ dội, họ có phải đi bệnh viện không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her abdomen had been hurting all day.
|
Cô ấy nói rằng bụng của cô ấy đã đau cả ngày. |
| Phủ định |
He said that he did not feel any pain in his abdomen after the surgery.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không cảm thấy bất kỳ cơn đau nào ở bụng sau ca phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
The doctor asked if she had felt any tenderness in her abdomen.
|
Bác sĩ hỏi liệu cô ấy có cảm thấy đau ở bụng không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the doctor arrives, the patient will have been complaining about abdomen pain for hours.
|
Vào thời điểm bác sĩ đến, bệnh nhân sẽ đã phàn nàn về đau bụng hàng giờ. |
| Phủ định |
By next week, she won't have been exercising her abdomen enough to see visible results.
|
Đến tuần tới, cô ấy sẽ không tập bụng đủ để thấy kết quả rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will the surgeon have been operating on the patient's abdomen for more than 12 hours by then?
|
Liệu bác sĩ phẫu thuật có phẫu thuật bụng của bệnh nhân hơn 12 giờ vào thời điểm đó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my abdomen wasn't so sensitive after the surgery.
|
Tôi ước bụng tôi không quá nhạy cảm sau cuộc phẫu thuật. |
| Phủ định |
If only I hadn't ignored the pain in my abdomen for so long.
|
Giá mà tôi đã không bỏ qua cơn đau ở bụng mình quá lâu. |
| Nghi vấn |
If only they could determine what's causing the pain in my abdomen.
|
Giá mà họ có thể xác định được điều gì đang gây ra cơn đau ở bụng tôi. |