(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ midway
B2

midway

adverb

Nghĩa tiếng Việt

ở giữa giữa chừng điểm giữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Midway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở giữa hai địa điểm hoặc điểm; ở giữa một quá trình hoặc khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

Halfway between two places or points; in the middle of a process or period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Midway'

  • "The theater is midway between the station and the hotel."

    "Nhà hát nằm giữa nhà ga và khách sạn."

  • "The town is located midway between two major cities."

    "Thị trấn nằm giữa hai thành phố lớn."

  • "We reached the midway point of our journey."

    "Chúng tôi đã đến điểm giữa của cuộc hành trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Midway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: midway
  • Adverb: midway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

halfway(ở giữa, nửa đường)
middle(giữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

end(cuối)
beginning(bắt đầu)

Từ liên quan (Related Words)

center(trung tâm)
equidistant(cách đều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Midway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ vị trí hoặc thời điểm nằm chính giữa. Có thể dùng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Khác với 'halfway', 'midway' có thể nhấn mạnh tính chính xác hơn về vị trí trung tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Midway'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city, which is midway between two major airports, is convenient for travelers.
Thành phố, nằm ở vị trí giữa hai sân bay lớn, rất thuận tiện cho du khách.
Phủ định
The point that is not midway, which we must consider, is essential for the project.
Điểm không nằm ở giữa, mà chúng ta phải xem xét, rất quan trọng cho dự án.
Nghi vấn
Is the restaurant, which is located midway down the street, the one you recommended?
Có phải nhà hàng nằm giữa phố là nhà hàng bạn đã giới thiệu không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airplane will be midway through its journey in two hours.
Máy bay sẽ ở giữa hành trình sau hai giờ nữa.
Phủ định
They are not going to stop midway; they will continue until the destination.
Họ sẽ không dừng lại ở giữa chừng; họ sẽ tiếp tục cho đến đích.
Nghi vấn
Will the negotiations be midway through by next week?
Liệu các cuộc đàm phán có đi được nửa chặng đường vào tuần tới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old train used to stop midway between the two towns.
Chuyến tàu cũ từng dừng ở giữa đường giữa hai thị trấn.
Phủ định
She didn't use to feel so tired midway through the day.
Cô ấy đã không từng cảm thấy mệt mỏi như vậy vào giữa ngày.
Nghi vấn
Did they use to have a rest stop midway on their road trips?
Họ có từng có một trạm dừng chân giữa đường trong những chuyến đi của họ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the meeting were midway through; I'm so bored.
Tôi ước cuộc họp đã đi được nửa chặng đường; tôi chán quá.
Phủ định
If only we weren't midway through the project, we could still change the design.
Giá mà chúng ta không phải đang ở giữa dự án, chúng ta vẫn có thể thay đổi thiết kế.
Nghi vấn
Do you wish we were midway between the two cities already?
Bạn có ước chúng ta đã đi được nửa đường giữa hai thành phố chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)