equidistant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equidistant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách đều, có khoảng cách bằng nhau.
Definition (English Meaning)
At equal distances.
Ví dụ Thực tế với 'Equidistant'
-
"The town is equidistant from the two major cities."
"Thị trấn nằm cách đều hai thành phố lớn."
-
"The circumcenter of a triangle is equidistant from its vertices."
"Tâm đường tròn ngoại tiếp của một tam giác cách đều các đỉnh của nó."
-
"We need to place the speakers equidistant from each other to create a balanced sound."
"Chúng ta cần đặt các loa cách đều nhau để tạo ra âm thanh cân bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equidistant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: equidistant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equidistant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'equidistant' được dùng để mô tả một điểm hoặc một đối tượng nằm ở khoảng cách bằng nhau từ hai hoặc nhiều điểm hoặc đối tượng khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hình học, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác khi khoảng cách là yếu tố quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'equidistant', giới từ 'from' thường được sử dụng để chỉ ra các điểm hoặc đối tượng mà từ đó khoảng cách được đo. Ví dụ: 'The point is equidistant from the two lines.' (Điểm đó cách đều hai đường thẳng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equidistant'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the three cities, equidistant from each other, the optimal location for the new distribution center would be at their centroid.
|
Xem xét ba thành phố, cách đều nhau, vị trí tối ưu cho trung tâm phân phối mới sẽ là trọng tâm của chúng. |
| Phủ định |
Without careful measurement, the points, appearing equidistant, might actually be slightly offset.
|
Nếu không có phép đo cẩn thận, các điểm, trông có vẻ cách đều nhau, thực tế có thể hơi lệch. |
| Nghi vấn |
Given the constraints, are points A, B, and C, supposedly equidistant, truly forming an equilateral triangle?
|
Với những ràng buộc đã cho, các điểm A, B và C, được cho là cách đều nhau, có thực sự tạo thành một tam giác đều không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the three points are equidistant from a central point, they will form a perfect circle.
|
Nếu ba điểm cách đều một điểm trung tâm, chúng sẽ tạo thành một vòng tròn hoàn hảo. |
| Phủ định |
If the points aren't equidistant, the shape won't be a regular polygon.
|
Nếu các điểm không cách đều, hình dạng sẽ không phải là một đa giác đều. |
| Nghi vấn |
Will the triangles be congruent if their corresponding vertices are equidistant from the same point?
|
Liệu các tam giác có đồng dạng nếu các đỉnh tương ứng của chúng cách đều một điểm? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new bridge is completed, engineers will have ensured that all support pillars will have been equidistant from the riverbank.
|
Vào thời điểm cây cầu mới hoàn thành, các kỹ sư sẽ đảm bảo rằng tất cả các trụ đỡ sẽ cách đều bờ sông. |
| Phủ định |
By next week, they won't have positioned the cameras equidistant from each other, so the photo will be skewed.
|
Đến tuần tới, họ sẽ không đặt các máy ảnh cách đều nhau, vì vậy bức ảnh sẽ bị lệch. |
| Nghi vấn |
Will the surveyor have confirmed that the markers will have been equidistant by the end of the day?
|
Đến cuối ngày, người khảo sát sẽ xác nhận rằng các điểm đánh dấu đã cách đều nhau chưa? |