mien
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mien'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diện mạo, dáng vẻ, phong thái.
Definition (English Meaning)
Bearing, demeanor, or aspect.
Ví dụ Thực tế với 'Mien'
-
"He had a mien of quiet authority."
"Ông ta có một vẻ ngoài đầy uy quyền thầm lặng."
-
"The landscape had a bleak mien under the grey sky."
"Phong cảnh mang một vẻ tiêu điều dưới bầu trời xám xịt."
-
"Her usual cheerful mien was replaced by one of worry."
"Vẻ mặt vui tươi thường ngày của cô đã được thay thế bằng vẻ lo lắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mien'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mien'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mien' thường được dùng để mô tả vẻ bề ngoài hoặc cách một người thể hiện bản thân, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tính cách. Nó trang trọng hơn so với các từ như 'appearance' hoặc 'look'. Nó thường mang sắc thái về tâm trạng, cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần bên trong thể hiện ra bên ngoài. Khác với 'appearance' chỉ đơn thuần là vẻ bề ngoài, 'mien' bao hàm cả những yếu tố tinh thần và cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau bởi một từ hoặc cụm từ mô tả đặc điểm của diện mạo. Ví dụ: 'a mien of sadness' (một vẻ mặt buồn bã).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mien'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting will mien at 9 AM tomorrow.
|
Cuộc họp sẽ diễn ra vào 9 giờ sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The company is not going to mien any further delays.
|
Công ty sẽ không chịu thêm bất kỳ sự chậm trễ nào nữa. |
| Nghi vấn |
Will the new policy mien in the next quarter?
|
Liệu chính sách mới sẽ có hiệu lực vào quý tới? |