(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demeanor
C1

demeanor

noun

Nghĩa tiếng Việt

thái độ phong thái dáng vẻ cách cư xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demeanor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách một người cư xử với người khác; thái độ, dáng vẻ bề ngoài.

Definition (English Meaning)

The way a person behaves towards other people.

Ví dụ Thực tế với 'Demeanor'

  • "His calm demeanor helped to reassure the frightened children."

    "Thái độ điềm tĩnh của anh ấy đã giúp trấn an những đứa trẻ đang sợ hãi."

  • "She maintained a professional demeanor throughout the meeting."

    "Cô ấy duy trì một thái độ chuyên nghiệp trong suốt cuộc họp."

  • "The doctor had a reassuring demeanor."

    "Vị bác sĩ có một thái độ trấn an."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demeanor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demeanor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bearing(phong thái, dáng vẻ)
manner(cách thức, thái độ)
attitude(thái độ)
mien(vẻ ngoài, phong thái (cổ kính))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Demeanor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demeanor' thường được dùng để miêu tả phong thái hoặc cách ứng xử thể hiện tính cách, cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của một người. Nó bao hàm cả ngôn ngữ cơ thể, cách nói năng và hành động. Khác với 'behavior' (hành vi) mang tính tổng quát, 'demeanor' tập trung vào ấn tượng mà người đó tạo ra đối với người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with' được sử dụng để mô tả điều gì đó đi kèm với thái độ/phong thái đó (ví dụ: 'He had a demeanor with confidence').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demeanor'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her calm demeanor impressed everyone at the meeting.
Phong thái điềm tĩnh của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.
Phủ định
He didn't have a cheerful demeanor, which made him seem unapproachable.
Anh ấy không có một phong thái vui vẻ, điều này khiến anh ấy có vẻ khó gần.
Nghi vấn
Did his demeanor change after he received the good news?
Phong thái của anh ấy có thay đổi sau khi anh ấy nhận được tin tốt không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her demeanor was calm and professional during the presentation.
Thái độ của cô ấy điềm tĩnh và chuyên nghiệp trong suốt buổi thuyết trình.
Phủ định
Isn't his usual demeanor more cheerful than this?
Không phải thái độ thường ngày của anh ấy vui vẻ hơn thế này sao?
Nghi vấn
Does her demeanor reflect her true feelings about the situation?
Thái độ của cô ấy có phản ánh cảm xúc thật của cô ấy về tình huống này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)