demeanor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demeanor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách một người cư xử với người khác; thái độ, dáng vẻ bề ngoài.
Definition (English Meaning)
The way a person behaves towards other people.
Ví dụ Thực tế với 'Demeanor'
-
"His calm demeanor helped to reassure the frightened children."
"Thái độ điềm tĩnh của anh ấy đã giúp trấn an những đứa trẻ đang sợ hãi."
-
"She maintained a professional demeanor throughout the meeting."
"Cô ấy duy trì một thái độ chuyên nghiệp trong suốt cuộc họp."
-
"The doctor had a reassuring demeanor."
"Vị bác sĩ có một thái độ trấn an."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demeanor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demeanor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demeanor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'demeanor' thường được dùng để miêu tả phong thái hoặc cách ứng xử thể hiện tính cách, cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của một người. Nó bao hàm cả ngôn ngữ cơ thể, cách nói năng và hành động. Khác với 'behavior' (hành vi) mang tính tổng quát, 'demeanor' tập trung vào ấn tượng mà người đó tạo ra đối với người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để mô tả điều gì đó đi kèm với thái độ/phong thái đó (ví dụ: 'He had a demeanor with confidence').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demeanor'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her calm demeanor impressed everyone at the meeting.
|
Phong thái điềm tĩnh của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp. |
| Phủ định |
He didn't have a cheerful demeanor, which made him seem unapproachable.
|
Anh ấy không có một phong thái vui vẻ, điều này khiến anh ấy có vẻ khó gần. |
| Nghi vấn |
Did his demeanor change after he received the good news?
|
Phong thái của anh ấy có thay đổi sau khi anh ấy nhận được tin tốt không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her demeanor was calm and professional during the presentation.
|
Thái độ của cô ấy điềm tĩnh và chuyên nghiệp trong suốt buổi thuyết trình. |
| Phủ định |
Isn't his usual demeanor more cheerful than this?
|
Không phải thái độ thường ngày của anh ấy vui vẻ hơn thế này sao? |
| Nghi vấn |
Does her demeanor reflect her true feelings about the situation?
|
Thái độ của cô ấy có phản ánh cảm xúc thật của cô ấy về tình huống này không? |