military campaign
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military campaign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loạt các hoạt động quân sự được lên kế hoạch nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, giới hạn trong một khu vực cụ thể hoặc liên quan đến một loại hình chiến đấu cụ thể.
Definition (English Meaning)
A planned series of military operations intended to achieve a specific objective, confined to a specific area or involving a specific type of fighting.
Ví dụ Thực tế với 'Military campaign'
-
"The Normandy landings were part of a larger military campaign to liberate Western Europe."
"Cuộc đổ bộ Normandy là một phần của một chiến dịch quân sự lớn hơn nhằm giải phóng Tây Âu."
-
"The military campaign resulted in heavy casualties on both sides."
"Chiến dịch quân sự đã gây ra thương vong nặng nề cho cả hai bên."
-
"The government launched a new military campaign against the rebels."
"Chính phủ đã phát động một chiến dịch quân sự mới chống lại quân nổi dậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Military campaign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: campaign
- Adjective: military
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Military campaign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'military campaign' thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn chiến đấu có mục tiêu rõ ràng trong một cuộc chiến tranh lớn hơn hoặc một cuộc xung đột. Nó nhấn mạnh tính có kế hoạch và chiến lược của các hoạt động quân sự. So với 'military operation', 'military campaign' có quy mô lớn hơn và kéo dài hơn, bao gồm nhiều 'military operations' nhỏ lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ địa điểm hoặc thời gian diễn ra chiến dịch (e.g., 'in the Pacific campaign'). 'during' đề cập đến thời gian chiến dịch diễn ra (e.g., 'during the winter campaign'). 'of' thường chỉ mục đích hoặc bản chất của chiến dịch (e.g., 'a campaign of attrition'). 'against' chỉ đối tượng mà chiến dịch hướng đến (e.g., 'a campaign against terrorism').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Military campaign'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the general planned meticulously, the military campaign achieved its objectives.
|
Sau khi vị tướng lên kế hoạch tỉ mỉ, chiến dịch quân sự đã đạt được các mục tiêu của nó. |
| Phủ định |
Unless the weather improves, the military campaign will not proceed as scheduled.
|
Trừ khi thời tiết cải thiện, chiến dịch quân sự sẽ không tiến hành theo kế hoạch. |
| Nghi vấn |
If the enemy reinforces their position, will the military campaign still be viable?
|
Nếu đối phương tăng cường vị trí của họ, liệu chiến dịch quân sự vẫn khả thi chứ? |