(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ militia
C1

militia

noun

Nghĩa tiếng Việt

dân quân lực lượng dân quân tự vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Militia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực lượng quân sự được huy động từ dân thường để bổ sung cho quân đội chính quy trong trường hợp khẩn cấp.

Definition (English Meaning)

A military force that is raised from the civil population to supplement a regular army in an emergency.

Ví dụ Thực tế với 'Militia'

  • "The local militia was called upon to help maintain order after the earthquake."

    "Lực lượng dân quân địa phương đã được kêu gọi giúp duy trì trật tự sau trận động đất."

  • "The constitution allows for the formation of a well-regulated militia."

    "Hiến pháp cho phép thành lập một lực lượng dân quân được quản lý tốt."

  • "The town was protected by its local militia."

    "Thị trấn được bảo vệ bởi lực lượng dân quân địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Militia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: militia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

citizen army(quân đội nhân dân)
reserve force(lực lượng dự bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

regular army(quân đội chính quy)

Từ liên quan (Related Words)

insurgency(cuộc nổi dậy) paramilitary(bán quân sự)
civil defense(phòng thủ dân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Militia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'militia' thường đề cập đến một lực lượng bán quân sự, không chuyên nghiệp, được hình thành từ những người dân có vũ trang để phòng thủ hoặc duy trì trật tự trong một khu vực cụ thể. Nó khác với quân đội chính quy, là lực lượng quân sự chuyên nghiệp, được tổ chức và huấn luyện bài bản. Đôi khi 'militia' có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ các nhóm vũ trang không chính thức hoặc nổi loạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'a member in the militia' (một thành viên trong dân quân) chỉ vị trí hoặc tư cách thành viên. 'The militia of the state' (dân quân của bang) chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Militia'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The local farmers are going to form a militia to protect their crops.
Những người nông dân địa phương sẽ thành lập một đội dân quân để bảo vệ mùa màng của họ.
Phủ định
The government is not going to deploy the militia in the capital city.
Chính phủ sẽ không triển khai lực lượng dân quân ở thủ đô.
Nghi vấn
Are they going to rely on the militia for border security?
Họ có định dựa vào lực lượng dân quân để bảo vệ an ninh biên giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)