(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paramilitary
C1

paramilitary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bán quân sự lực lượng bán quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paramilitary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tổ chức theo hình thức quân sự, nhưng không phải là một phần của quân đội chính thức.

Definition (English Meaning)

Organized along military lines, but not part of the official army.

Ví dụ Thực tế với 'Paramilitary'

  • "The government accused the rebel group of forming a paramilitary organization."

    "Chính phủ cáo buộc nhóm nổi dậy thành lập một tổ chức bán quân sự."

  • "Amnesty International has accused the paramilitary group of human rights abuses."

    "Tổ chức Ân xá Quốc tế đã cáo buộc nhóm bán quân sự vi phạm nhân quyền."

  • "The police force has a paramilitary wing trained to deal with riots."

    "Lực lượng cảnh sát có một nhánh bán quân sự được huấn luyện để đối phó với bạo loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paramilitary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paramilitary
  • Adjective: paramilitary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irregular(không chính quy)
guerilla(du kích)

Trái nghĩa (Antonyms)

official army(quân đội chính thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Paramilitary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'paramilitary' mô tả một nhóm hoặc tổ chức được cấu trúc và huấn luyện tương tự như quân đội chính quy, nhưng không trực thuộc hoặc được công nhận là một phần của lực lượng vũ trang chính thức của một quốc gia. Nó thường ám chỉ các lực lượng bán quân sự, có thể là các nhóm vũ trang phi chính phủ hoặc các đơn vị cảnh sát được trang bị và huấn luyện mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paramilitary'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had not negotiated, the paramilitary group would have seized the capital.
Nếu chính phủ đã không đàm phán, nhóm bán quân sự đã chiếm giữ thủ đô.
Phủ định
If the police had not received intelligence, they would not have prevented the paramilitary attack.
Nếu cảnh sát không nhận được thông tin tình báo, họ đã không ngăn chặn được cuộc tấn công bán quân sự.
Nghi vấn
Would the peace treaty have been signed if the paramilitary forces had continued their aggression?
Liệu hiệp ước hòa bình có được ký kết nếu lực lượng bán quân sự tiếp tục xâm lược?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the elections are held, the government will have disbanded the paramilitary groups.
Vào thời điểm cuộc bầu cử được tổ chức, chính phủ sẽ giải tán các nhóm bán quân sự.
Phủ định
The international community will not have recognized the paramilitary organization as a legitimate political entity by the end of the year.
Cộng đồng quốc tế sẽ không công nhận tổ chức bán quân sự là một thực thể chính trị hợp pháp vào cuối năm.
Nghi vấn
Will the army have eliminated all paramilitary threats by next month?
Liệu quân đội có loại bỏ tất cả các mối đe dọa bán quân sự vào tháng tới không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the peace talks begin, the paramilitary group will have been operating in the region for over a decade.
Vào thời điểm các cuộc đàm phán hòa bình bắt đầu, nhóm bán quân sự sẽ đã hoạt động trong khu vực hơn một thập kỷ.
Phủ định
The government won't have been tolerating paramilitary activities in the capital if they want to be viewed as legitimate.
Chính phủ sẽ không dung thứ cho các hoạt động bán quân sự ở thủ đô nếu họ muốn được coi là hợp pháp.
Nghi vấn
Will the neighboring countries have been providing support to the paramilitary forces during the conflict?
Liệu các nước láng giềng có đang cung cấp hỗ trợ cho các lực lượng bán quân sự trong cuộc xung đột không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is deploying paramilitary forces to the border.
Chính phủ đang triển khai các lực lượng bán quân sự đến biên giới.
Phủ định
They are not considering the use of paramilitary groups in the operation.
Họ không xem xét việc sử dụng các nhóm bán quân sự trong chiến dịch.
Nghi vấn
Is the army training paramilitary units at the base?
Quân đội có đang huấn luyện các đơn vị bán quân sự tại căn cứ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The paramilitary's control over the region is absolute.
Quyền kiểm soát của lực lượng bán quân sự đối với khu vực này là tuyệt đối.
Phủ định
The paramilitary's actions are not always in the best interests of the people.
Hành động của lực lượng bán quân sự không phải lúc nào cũng vì lợi ích tốt nhất của người dân.
Nghi vấn
Is this paramilitary's influence growing in the area?
Ảnh hưởng của lực lượng bán quân sự này có đang gia tăng trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)