(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ milquetoast
C1

milquetoast

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhu nhược yếu đuối hèn nhát dễ bảo người bù nhìn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Milquetoast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người rất nhút nhát, thiếu quyết đoán, nhu nhược, đặc biệt là người dễ bị chi phối hoặc đe dọa.

Definition (English Meaning)

A very timid, unassertive, spineless person, especially one who is easily dominated or intimidated.

Ví dụ Thực tế với 'Milquetoast'

  • "He was such a milquetoast that he let everyone walk all over him."

    "Anh ta nhu nhược đến mức ai cũng có thể bắt nạt anh ta."

  • "Don't be such a milquetoast; stand up for yourself!"

    "Đừng nhu nhược như vậy; hãy đứng lên bảo vệ bản thân!"

  • "The politician's milquetoast response to the crisis disappointed many voters."

    "Phản ứng nhu nhược của chính trị gia trước cuộc khủng hoảng khiến nhiều cử tri thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Milquetoast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: milquetoast
  • Adjective: milquetoast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weakling(người yếu đuối)
doormat(người bị lợi dụng)
wimp(kẻ yếu đuối)

Trái nghĩa (Antonyms)

assertive(quyết đoán)
confident(tự tin)
bold(dũng cảm)

Từ liên quan (Related Words)

submissive(dễ phục tùng)
ineffectual(không hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách / Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Milquetoast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'milquetoast' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu bản lĩnh, yếu đuối và dễ bị người khác lợi dụng. Nó khác với 'shy' (nhút nhát) ở chỗ 'shy' chỉ đơn thuần là ngại giao tiếp, còn 'milquetoast' biểu thị sự thiếu tự tin và khả năng bảo vệ bản thân. Nó mạnh hơn 'meek' (hiền lành) vì 'meek' có thể chỉ sự khiêm nhường, trong khi 'milquetoast' luôn mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng 'of', thường để chỉ một đặc điểm của một người hoặc vật, ví dụ: 'He's a milquetoast of a man' (Anh ta là một người đàn ông nhu nhược).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Milquetoast'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)