ineffectual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineffectual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tạo ra bất kỳ ảnh hưởng hoặc kết quả mong muốn đáng kể nào; yếu ớt hoặc vô ích.
Definition (English Meaning)
Not producing any significant or desired effect; feeble or futile.
Ví dụ Thực tế với 'Ineffectual'
-
"His ineffectual attempts to control the class only made the situation worse."
"Những nỗ lực yếu ớt của anh ta để kiểm soát lớp học chỉ làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn."
-
"The government's ineffectual policies failed to address the root causes of poverty."
"Các chính sách yếu kém của chính phủ đã không giải quyết được các nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói."
-
"He made some ineffectual gestures of protest."
"Anh ta đã thực hiện một vài hành động phản đối yếu ớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ineffectual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ineffectual
- Adverb: ineffectually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ineffectual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ineffectual' thường được dùng để mô tả những nỗ lực, hành động, hoặc người không có khả năng tạo ra kết quả mong muốn. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự thất bại và thiếu hiệu quả. So với 'ineffective' (không hiệu quả), 'ineffectual' thường ám chỉ sự yếu kém, thiếu năng lực bẩm sinh hơn là một vấn đề tạm thời hoặc do hoàn cảnh khách quan. 'Futile' (vô ích) gần nghĩa nhưng nhấn mạnh sự vô vọng, trong khi 'ineffectual' tập trung vào sự thiếu khả năng tạo ra kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineffectual'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had not been so ineffectual in responding to the crisis, the economy would have recovered much faster.
|
Nếu chính phủ không quá bất lực trong việc ứng phó với khủng hoảng, nền kinh tế đã phục hồi nhanh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the negotiator had not been so ineffectual, they might not have lost the deal.
|
Nếu người đàm phán không quá kém hiệu quả, họ có lẽ đã không mất thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Would the company have succeeded if its marketing strategy had not been so ineffectually implemented?
|
Liệu công ty có thành công nếu chiến lược tiếp thị của họ không được thực hiện một cách kém hiệu quả như vậy? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His ineffectual attempts at managing the project were quite obvious, weren't they?
|
Những nỗ lực quản lý dự án không hiệu quả của anh ấy khá rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't ineffectual in her role as negotiator, was she?
|
Cô ấy không hề kém hiệu quả trong vai trò nhà đàm phán, phải không? |
| Nghi vấn |
Their strategy proved ineffectually, didn't it?
|
Chiến lược của họ đã chứng tỏ một cách không hiệu quả, phải không? |