(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ineffectual
C1

ineffectual

adjective

Nghĩa tiếng Việt

yếu ớt không hiệu quả vô dụng không có tác dụng bất lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineffectual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tạo ra bất kỳ ảnh hưởng hoặc kết quả mong muốn đáng kể nào; yếu ớt hoặc vô ích.

Definition (English Meaning)

Not producing any significant or desired effect; feeble or futile.

Ví dụ Thực tế với 'Ineffectual'

  • "His ineffectual attempts to control the class only made the situation worse."

    "Những nỗ lực yếu ớt của anh ta để kiểm soát lớp học chỉ làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn."

  • "The government's ineffectual policies failed to address the root causes of poverty."

    "Các chính sách yếu kém của chính phủ đã không giải quyết được các nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói."

  • "He made some ineffectual gestures of protest."

    "Anh ta đã thực hiện một vài hành động phản đối yếu ớt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ineffectual'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ineffective(không hiệu quả)
futile(vô ích)
fruitless(không mang lại kết quả)
vain(vô vọng, hão huyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

effective(hiệu quả)
successful(thành công)
potent(mạnh mẽ, có hiệu lực)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ineffectual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ineffectual' thường được dùng để mô tả những nỗ lực, hành động, hoặc người không có khả năng tạo ra kết quả mong muốn. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự thất bại và thiếu hiệu quả. So với 'ineffective' (không hiệu quả), 'ineffectual' thường ám chỉ sự yếu kém, thiếu năng lực bẩm sinh hơn là một vấn đề tạm thời hoặc do hoàn cảnh khách quan. 'Futile' (vô ích) gần nghĩa nhưng nhấn mạnh sự vô vọng, trong khi 'ineffectual' tập trung vào sự thiếu khả năng tạo ra kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineffectual'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had not been so ineffectual in responding to the crisis, the economy would have recovered much faster.
Nếu chính phủ không quá bất lực trong việc ứng phó với khủng hoảng, nền kinh tế đã phục hồi nhanh hơn nhiều.
Phủ định
If the negotiator had not been so ineffectual, they might not have lost the deal.
Nếu người đàm phán không quá kém hiệu quả, họ có lẽ đã không mất thỏa thuận.
Nghi vấn
Would the company have succeeded if its marketing strategy had not been so ineffectually implemented?
Liệu công ty có thành công nếu chiến lược tiếp thị của họ không được thực hiện một cách kém hiệu quả như vậy?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His ineffectual attempts at managing the project were quite obvious, weren't they?
Những nỗ lực quản lý dự án không hiệu quả của anh ấy khá rõ ràng, phải không?
Phủ định
She wasn't ineffectual in her role as negotiator, was she?
Cô ấy không hề kém hiệu quả trong vai trò nhà đàm phán, phải không?
Nghi vấn
Their strategy proved ineffectually, didn't it?
Chiến lược của họ đã chứng tỏ một cách không hiệu quả, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)