mince
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mince'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thịt xay, đặc biệt là thịt bò.
Definition (English Meaning)
Ground meat, especially beef.
Ví dụ Thực tế với 'Mince'
-
"She bought a pound of mince to make lasagna."
"Cô ấy mua một pound thịt xay để làm món lasagna."
-
"She minced the onion very finely."
"Cô ấy băm hành tây rất nhỏ."
-
"The butcher sells fresh mince every day."
"Người bán thịt bán thịt xay tươi mỗi ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mince'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mince
- Verb: mince
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mince'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ thịt đã được băm nhỏ, thường là bằng máy xay thịt. Trong tiếng Anh-Anh, 'mince' thường ám chỉ thịt bò xay. Trong khi đó, ở các quốc gia khác, nó có thể được sử dụng để chỉ thịt xay nói chung, không giới hạn ở thịt bò.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of' sau 'mince', nó thường chỉ loại thịt được xay. Ví dụ: 'mince of beef' (thịt bò xay).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mince'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef, who minces the garlic quickly, is very skilled.
|
Đầu bếp, người băm tỏi rất nhanh, rất lành nghề. |
| Phủ định |
The recipe that doesn't mince words is easy to understand.
|
Công thức không hề vòng vo rất dễ hiểu. |
| Nghi vấn |
Is mince, which is often used in shepherd's pie, popular in your country?
|
Thịt băm, thường được dùng trong món bánh shepherd's pie, có phổ biến ở nước bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She minces the garlic for the sauce.
|
Cô ấy băm tỏi để làm nước sốt. |
| Phủ định |
They don't mince their words when they are angry.
|
Họ không hề lựa lời khi họ tức giận. |
| Nghi vấn |
Did he mince the meat finely enough?
|
Anh ấy đã băm thịt đủ nhuyễn chưa? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you buy cheap mince, you will probably regret it later.
|
Nếu bạn mua thịt băm rẻ tiền, có lẽ bạn sẽ hối hận sau này. |
| Phủ định |
If he doesn't mince his words, she will be offended.
|
Nếu anh ấy không lựa lời, cô ấy sẽ bị xúc phạm. |
| Nghi vấn |
Will the dish taste good if I use beef mince?
|
Món ăn sẽ ngon chứ nếu tôi dùng thịt bò xay? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef minces the garlic finely.
|
Đầu bếp băm tỏi rất nhỏ. |
| Phủ định |
He does not mince words when he's angry.
|
Anh ấy không hề lựa lời khi tức giận. |
| Nghi vấn |
Does she mince the meat herself?
|
Cô ấy tự băm thịt à? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to mince the garlic for the sauce.
|
Cô ấy sẽ băm tỏi cho nước sốt. |
| Phủ định |
They are not going to mince the meat; they're going to grill it instead.
|
Họ sẽ không xay thịt; thay vào đó họ sẽ nướng nó. |
| Nghi vấn |
Are you going to mince those onions or chop them?
|
Bạn sẽ băm những củ hành tây đó hay là thái chúng? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She minced the garlic for the pasta sauce last night.
|
Cô ấy đã băm tỏi cho sốt mì ống tối qua. |
| Phủ định |
They didn't mince their words when they told him the truth.
|
Họ đã không lựa lời khi nói sự thật với anh ta. |
| Nghi vấn |
Did he mince the meat with the new machine?
|
Anh ấy đã xay thịt bằng máy mới phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't minced the garlic so finely; now it's burning in the pan.
|
Tôi ước tôi đã không băm tỏi quá nhỏ; bây giờ nó đang cháy trong chảo. |
| Phủ định |
If only she wouldn't mince her words; it's so difficult to understand what she really means.
|
Giá như cô ấy đừng nói giảm nói tránh; thật khó để hiểu ý cô ấy thực sự là gì. |
| Nghi vấn |
If only they could find mince that isn't so fatty at this supermarket?
|
Ước gì họ có thể tìm thấy thịt băm không quá nhiều mỡ ở siêu thị này? |