minstrel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minstrel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghệ sĩ giải trí thời trung cổ ở châu Âu, đặc biệt là người hát hoặc ngâm thơ trong khi chơi một nhạc cụ, hoặc một nghệ sĩ bôi đen mặt và biểu diễn theo cách mang tính khuôn mẫu chủng tộc.
Definition (English Meaning)
A medieval European entertainer, especially one who sang or recited verse while playing a musical instrument, or a performer who blackened their face and performed in a racially stereotypical manner.
Ví dụ Thực tế với 'Minstrel'
-
"The minstrel sang a ballad of love and loss."
"Người nghệ sĩ hát một bản ballad về tình yêu và mất mát."
-
"Minstrels were popular entertainers in medieval courts."
"Các nghệ sĩ hát rong là những người giải trí phổ biến trong các triều đình thời trung cổ."
-
"The use of blackface minstrelsy is now widely considered racist and offensive."
"Việc sử dụng các buổi biểu diễn minstrel bôi mặt hiện nay bị coi là phân biệt chủng tộc và xúc phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minstrel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: minstrel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minstrel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'minstrel' có hai nghĩa chính. Nghĩa gốc là một nghệ sĩ thời trung cổ. Tuy nhiên, nó còn có một nghĩa khác mang tính xúc phạm hơn, liên quan đến các màn trình diễn blackface, thường khắc họa người da đen một cách tiêu cực. Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'A minstrel of the court' (một nghệ sĩ của triều đình), 'The minstrel performed at the fair' (nghệ sĩ biểu diễn tại hội chợ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minstrel'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The minstrel, skilled in music and storytelling, entertained the court.
|
Người hát rong, điêu luyện trong âm nhạc và kể chuyện, đã mua vui cho triều đình. |
| Phủ định |
Unlike the jester, who was known for humor, the minstrel, focused on ballads, did not tell jokes.
|
Không giống như chú hề, người nổi tiếng với sự hài hước, người hát rong, tập trung vào những bản ballad, đã không kể chuyện cười. |
| Nghi vấn |
Minstrel, are you prepared to share a song of love and loss with us tonight?
|
Người hát rong, bạn đã sẵn sàng chia sẻ một bài hát về tình yêu và mất mát với chúng tôi tối nay chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town will hire a minstrel for the upcoming festival.
|
Thị trấn sẽ thuê một nghệ sĩ hát rong cho lễ hội sắp tới. |
| Phủ định |
There is no way that he is going to become a minstrel; he has no musical talent.
|
Không đời nào anh ta sẽ trở thành một nghệ sĩ hát rong; anh ta không có tài năng âm nhạc. |
| Nghi vấn |
Will they become minstrels traveling throughout the countryside?
|
Liệu họ có trở thành những nghệ sĩ hát rong du hành khắp vùng nông thôn không? |