trouvere
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trouvere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà thơ-nhạc sĩ người Occitan thời trung cổ, người sáng tác và biểu diễn thơ trữ tình tại các triều đình ở miền nam nước Pháp trong thế kỷ 11 đến thế kỷ 13.
Definition (English Meaning)
A medieval Occitan poet-musician who composed and performed lyric poetry in the courts of southern France during the 11th to 13th centuries.
Ví dụ Thực tế với 'Trouvere'
-
"The trouvère entertained the court with his love songs."
"Nhà thơ-nhạc sĩ 'trouvere' đã giải trí cho triều đình bằng những bài hát tình yêu của mình."
-
"Many surviving melodies are attributed to trouvères like Chrétien de Troyes."
"Nhiều giai điệu còn sót lại được cho là của các trouvère như Chrétien de Troyes."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trouvere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trouvere
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trouvere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trouvères là những nhà thơ-nhạc sĩ quý tộc hoặc có liên hệ với giới quý tộc ở miền bắc nước Pháp. Họ tương đương với các troubadour ở miền nam nước Pháp (khu vực Occitania). Điểm khác biệt chính là ngôn ngữ họ sử dụng để sáng tác (tiếng Occitan cho troubadour, và các phương ngữ tiếng Pháp cổ cho trouvère) và khu vực hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trouvere'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.