minuscule amount
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minuscule amount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ nhỏ; bé tí; vô cùng ít ỏi.
Definition (English Meaning)
Extremely small; tiny.
Ví dụ Thực tế với 'Minuscule amount'
-
"The problem is of minuscule importance compared to the other issues."
"Vấn đề này có tầm quan trọng không đáng kể so với những vấn đề khác."
-
"She ate only a minuscule amount of food."
"Cô ấy chỉ ăn một lượng thức ăn vô cùng nhỏ."
-
"The impact of the change was minuscule."
"Tác động của sự thay đổi là không đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minuscule amount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: minuscule
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minuscule amount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'minuscule' nhấn mạnh đến sự nhỏ bé đến mức khó nhận thấy. Nó thường được dùng để mô tả kích thước, số lượng, hoặc tầm quan trọng. Khác với 'small', 'tiny' hay 'little', 'minuscule' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường được dùng để chỉ một phần rất nhỏ của một tổng thể lớn hơn. Ví dụ: 'a minuscule amount of effort' (một chút nỗ lực không đáng kể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minuscule amount'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.