(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minuscule amount
C1

minuscule amount

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

một lượng rất nhỏ một chút xíu không đáng kể bé tí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minuscule amount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ nhỏ; bé tí; vô cùng ít ỏi.

Definition (English Meaning)

Extremely small; tiny.

Ví dụ Thực tế với 'Minuscule amount'

  • "The problem is of minuscule importance compared to the other issues."

    "Vấn đề này có tầm quan trọng không đáng kể so với những vấn đề khác."

  • "She ate only a minuscule amount of food."

    "Cô ấy chỉ ăn một lượng thức ăn vô cùng nhỏ."

  • "The impact of the change was minuscule."

    "Tác động của sự thay đổi là không đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minuscule amount'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tiny(bé tí, rất nhỏ)
minute(vô cùng nhỏ, cực kỳ bé)
insignificant(không đáng kể, không quan trọng)
negligible(có thể bỏ qua, không đáng kể)

Trái nghĩa (Antonyms)

huge(to lớn, khổng lồ)
significant(đáng kể, quan trọng)
substantial(đáng kể, lớn)

Từ liên quan (Related Words)

atom(nguyên tử)
molecule(phân tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Minuscule amount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'minuscule' nhấn mạnh đến sự nhỏ bé đến mức khó nhận thấy. Nó thường được dùng để mô tả kích thước, số lượng, hoặc tầm quan trọng. Khác với 'small', 'tiny' hay 'little', 'minuscule' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', nó thường được dùng để chỉ một phần rất nhỏ của một tổng thể lớn hơn. Ví dụ: 'a minuscule amount of effort' (một chút nỗ lực không đáng kể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minuscule amount'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)