(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minuscule
C1

minuscule

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhỏ xíu bé tí cực nhỏ chữ thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minuscule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ nhỏ; bé tí.

Definition (English Meaning)

Extremely small; tiny.

Ví dụ Thực tế với 'Minuscule'

  • "The amount of effort required was minuscule compared to the potential reward."

    "Lượng nỗ lực cần thiết là cực kỳ nhỏ so với phần thưởng tiềm năng."

  • "The differences between the two models are minuscule."

    "Sự khác biệt giữa hai mô hình là rất nhỏ."

  • "The spider was minuscule."

    "Con nhện đó bé tí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minuscule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: minuscule
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tiny(bé tí, nhỏ xíu)
minute(rất nhỏ, li ti)
infinitesimal(vô cùng nhỏ bé, cực nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

huge(to lớn, khổng lồ)
enormous(rất lớn, đồ sộ)
massive(lớn, đồ sộ, ồ ạt)

Từ liên quan (Related Words)

microscopic(kính hiển vi, cực nhỏ đến mức chỉ thấy được qua kính hiển vi)
lowercase(chữ thường)
insignificant(không đáng kể, tầm thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học In ấn Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Minuscule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'minuscule' thường được dùng để nhấn mạnh kích thước nhỏ bé đến mức khó nhận thấy. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất và trừu tượng. So với 'small' hoặc 'tiny', 'minuscule' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự nhỏ bé đến mức đáng kinh ngạc hoặc không đáng kể. Trong ngữ cảnh in ấn và kiểu chữ, nó đề cập đến chữ thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minuscule'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The minuscule details of the contract were examined thoroughly by the lawyers.
Các chi tiết nhỏ nhặt của hợp đồng đã được các luật sư xem xét kỹ lưỡng.
Phủ định
That minuscule error was not noticed by the editors until the book was printed.
Lỗi nhỏ đó đã không được các biên tập viên chú ý cho đến khi cuốn sách được in.
Nghi vấn
Was that minuscule piece of evidence considered important by the detective?
Mảnh bằng chứng nhỏ đó có được thám tử coi là quan trọng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the editor had reviewed the document, he had noticed a minuscule error that everyone else had missed.
Vào thời điểm biên tập viên xem xét tài liệu, anh ấy đã nhận thấy một lỗi nhỏ mà mọi người khác đã bỏ qua.
Phủ định
She hadn't realized how minuscule the details were until she had examined the original blueprint.
Cô ấy đã không nhận ra các chi tiết nhỏ nhặt đến mức nào cho đến khi cô ấy kiểm tra bản thiết kế gốc.
Nghi vấn
Had he anticipated that the minuscule change would have such a significant impact?
Liệu anh ấy đã dự đoán rằng sự thay đổi nhỏ như vậy sẽ có tác động đáng kể?
(Vị trí vocab_tab4_inline)