minuscule
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minuscule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ nhỏ; bé tí.
Definition (English Meaning)
Extremely small; tiny.
Ví dụ Thực tế với 'Minuscule'
-
"The amount of effort required was minuscule compared to the potential reward."
"Lượng nỗ lực cần thiết là cực kỳ nhỏ so với phần thưởng tiềm năng."
-
"The differences between the two models are minuscule."
"Sự khác biệt giữa hai mô hình là rất nhỏ."
-
"The spider was minuscule."
"Con nhện đó bé tí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minuscule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: minuscule
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minuscule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'minuscule' thường được dùng để nhấn mạnh kích thước nhỏ bé đến mức khó nhận thấy. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất và trừu tượng. So với 'small' hoặc 'tiny', 'minuscule' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự nhỏ bé đến mức đáng kinh ngạc hoặc không đáng kể. Trong ngữ cảnh in ấn và kiểu chữ, nó đề cập đến chữ thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minuscule'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The minuscule details of the contract were examined thoroughly by the lawyers.
|
Các chi tiết nhỏ nhặt của hợp đồng đã được các luật sư xem xét kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
That minuscule error was not noticed by the editors until the book was printed.
|
Lỗi nhỏ đó đã không được các biên tập viên chú ý cho đến khi cuốn sách được in. |
| Nghi vấn |
Was that minuscule piece of evidence considered important by the detective?
|
Mảnh bằng chứng nhỏ đó có được thám tử coi là quan trọng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the editor had reviewed the document, he had noticed a minuscule error that everyone else had missed.
|
Vào thời điểm biên tập viên xem xét tài liệu, anh ấy đã nhận thấy một lỗi nhỏ mà mọi người khác đã bỏ qua. |
| Phủ định |
She hadn't realized how minuscule the details were until she had examined the original blueprint.
|
Cô ấy đã không nhận ra các chi tiết nhỏ nhặt đến mức nào cho đến khi cô ấy kiểm tra bản thiết kế gốc. |
| Nghi vấn |
Had he anticipated that the minuscule change would have such a significant impact?
|
Liệu anh ấy đã dự đoán rằng sự thay đổi nhỏ như vậy sẽ có tác động đáng kể? |