miraculous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miraculous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất phép màu; phi thường và đáng mừng.
Definition (English Meaning)
Caused by or involving a miracle; extraordinary and welcome.
Ví dụ Thực tế với 'Miraculous'
-
"It was miraculous that no one was killed in the crash."
"Thật kỳ diệu là không ai thiệt mạng trong vụ tai nạn."
-
"The doctor called his recovery from the illness miraculous."
"Bác sĩ gọi sự phục hồi của anh ấy sau căn bệnh là một điều kỳ diệu."
-
"It's miraculous how quickly the children adapted to their new school."
"Thật kỳ diệu là bọn trẻ thích nghi nhanh chóng như thế nào với trường học mới của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miraculous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miraculous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "miraculous" thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc kết quả không thể giải thích bằng các quy luật tự nhiên thông thường, hoặc khi một điều gì đó cực kỳ may mắn xảy ra. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ngạc nhiên và biết ơn. So với "amazing" hoặc "wonderful", "miraculous" mang sắc thái tôn giáo hoặc tâm linh mạnh mẽ hơn, ám chỉ sự can thiệp của một thế lực siêu nhiên. Ví dụ, việc một người sống sót sau một tai nạn kinh hoàng có thể được mô tả là "miraculous".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Miraculous in" thường được dùng để chỉ khía cạnh cụ thể nào đó mà một sự việc được coi là kỳ diệu. Ví dụ: "The recovery was miraculous in its speed." ("Sự phục hồi kỳ diệu ở tốc độ của nó.") "Miraculous at" được sử dụng ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh khả năng phi thường. Ví dụ: "She was miraculous at solving problems under pressure." ("Cô ấy rất giỏi trong việc giải quyết vấn đề dưới áp lực.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miraculous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.