(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misconception
C1

misconception

noun

Nghĩa tiếng Việt

quan niệm sai lầm hiểu lầm nhận thức sai ngộ nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misconception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan điểm hoặc ý kiến không chính xác vì nó dựa trên suy nghĩ hoặc hiểu biết sai lệch.

Definition (English Meaning)

A view or opinion that is incorrect because it is based on faulty thinking or understanding.

Ví dụ Thực tế với 'Misconception'

  • "It's a common misconception that all sharks are dangerous."

    "Một quan niệm sai lầm phổ biến là tất cả cá mập đều nguy hiểm."

  • "Many people have misconceptions about the disease."

    "Nhiều người có những quan niệm sai lầm về căn bệnh này."

  • "We need to dispel the common misconception that older workers are less productive."

    "Chúng ta cần phải xua tan quan niệm sai lầm phổ biến rằng công nhân lớn tuổi ít năng suất hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misconception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: misconception
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misunderstanding(sự hiểu lầm)
fallacy(ngụy biện)
illusion(ảo ảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

truth(sự thật)
fact(thực tế)
understanding(sự hiểu biết)

Từ liên quan (Related Words)

stereotype(khuôn mẫu)
bias(thiên kiến)
prejudice(định kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhận thức luận Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Misconception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'misconception' nhấn mạnh vào sự sai lệch trong nhận thức hoặc hiểu biết, thường dẫn đến những hành động hoặc quyết định không phù hợp. Nó khác với 'mistake' (lỗi) ở chỗ 'mistake' có thể chỉ là một hành động sai sót đơn thuần, trong khi 'misconception' là một lỗi trong tư duy. So sánh với 'delusion' (ảo tưởng), 'delusion' mang tính bệnh lý và khó lay chuyển hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Misconception about' được dùng khi nói về một sự hiểu lầm cụ thể về một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'There is a common misconception about the role of vitamin C'. 'Misconception of' có thể được dùng, nhưng ít phổ biến hơn, thường liên quan đến việc hiểu sai bản chất của một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misconception'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That many people hold the misconception that all bats are blind is untrue.
Việc nhiều người có quan niệm sai lầm rằng tất cả dơi đều bị mù là không đúng sự thật.
Phủ định
Whether the widespread misconception about vaccines causing autism has been debunked is still not widely known.
Việc quan niệm sai lầm lan rộng về việc vắc xin gây ra chứng tự kỷ đã bị bác bỏ hay chưa vẫn chưa được nhiều người biết đến.
Nghi vấn
What misconception about the Earth's shape do students commonly have?
Học sinh thường có quan niệm sai lầm gì về hình dạng Trái đất?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that common misconception really led him astray!
Ồ, quan niệm sai lầm phổ biến đó thực sự đã khiến anh ấy đi sai đường!
Phủ định
Oh dear, she doesn't have the misconception that all politicians are corrupt, does she?
Ôi trời, cô ấy không có quan niệm sai lầm rằng tất cả các chính trị gia đều tham nhũng, phải không?
Nghi vấn
My goodness, does he really have the misconception that the Earth is flat?
Ôi trời ơi, anh ấy thực sự có quan niệm sai lầm rằng Trái đất phẳng sao?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people understood the facts better, they would realize that the idea of vaccines causing autism is a harmful misconception.
Nếu mọi người hiểu rõ hơn về các sự kiện, họ sẽ nhận ra rằng ý kiến cho rằng vắc-xin gây ra chứng tự kỷ là một quan niệm sai lầm có hại.
Phủ định
If I didn't have the misconception that all snakes are poisonous, I wouldn't be so afraid of them.
Nếu tôi không có quan niệm sai lầm rằng tất cả các loài rắn đều có độc, tôi sẽ không sợ chúng đến vậy.
Nghi vấn
Would the public be less likely to believe in conspiracy theories if they weren't under the misconception that the government controls everything?
Liệu công chúng có ít khả năng tin vào các thuyết âm mưu hơn nếu họ không có quan niệm sai lầm rằng chính phủ kiểm soát mọi thứ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There was a common misconception that the Earth was flat.
Đã có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng Trái Đất phẳng.
Phủ định
She didn't have the misconception that all politicians are corrupt.
Cô ấy không có quan niệm sai lầm rằng tất cả các chính trị gia đều tham nhũng.
Nghi vấn
Did you have the misconception that the exam would be easy?
Bạn đã có quan niệm sai lầm rằng kỳ thi sẽ dễ dàng sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)