(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fallacy
C1

fallacy

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngụy biện sai lầm lý lẽ sai lầm ảo tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin sai lầm, đặc biệt là một niềm tin dựa trên một lập luận không vững chắc.

Definition (English Meaning)

A mistaken belief, especially one based on unsound argument.

Ví dụ Thực tế với 'Fallacy'

  • "It is a common fallacy that money brings happiness."

    "Việc tin rằng tiền bạc mang lại hạnh phúc là một sai lầm phổ biến."

  • "The politician used a well-known fallacy to mislead the voters."

    "Chính trị gia đã sử dụng một ngụy biện nổi tiếng để đánh lừa cử tri."

  • "He pointed out the fallacy in her argument."

    "Anh ấy đã chỉ ra sai lầm trong lập luận của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fallacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fallacy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

truth(sự thật)
fact(thực tế)
validity(tính hợp lệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic học Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fallacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fallacy thường được sử dụng để chỉ một lỗi trong suy luận hoặc một ý kiến sai lầm được chấp nhận rộng rãi. Nó khác với 'error' ở chỗ fallacy thường có vẻ hợp lý hoặc thuyết phục ở bề ngoài, trong khi error chỉ đơn giản là một sai sót. 'Misconception' cũng tương tự, nhưng thường chỉ một sự hiểu lầm đơn giản hơn là một lỗi trong lập luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Fallacy in’ thường được dùng để chỉ ra lỗi sai trong một lập luận hoặc hệ thống. Ví dụ: ‘There is a fallacy in his reasoning.’ ‘Fallacy of’ thường được dùng để chỉ loại lỗi sai cụ thể. Ví dụ: ‘The fallacy of composition.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallacy'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the argument presented was based on a clear fallacy.
Than ôi, lập luận được đưa ra dựa trên một ngụy biện rõ ràng.
Phủ định
Oh, the problem isn't necessarily a fallacy; it could be a misunderstanding.
Ồ, vấn đề không nhất thiết là một ngụy biện; nó có thể là một sự hiểu lầm.
Nghi vấn
Well, is that really a fallacy, or just an oversimplification?
Chà, đó có thực sự là một ngụy biện, hay chỉ là một sự đơn giản hóa quá mức?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Logical fallacies are common in political debates: hasty generalizations, ad hominem attacks, and straw man arguments are frequently employed.
Ngụy biện logic rất phổ biến trong các cuộc tranh luận chính trị: khái quát hóa vội vàng, tấn công cá nhân và các lập luận bù nhìn thường xuyên được sử dụng.
Phủ định
The argument didn't contain a single fallacy: it was logically sound, well-supported, and free of bias.
Lập luận này không chứa một ngụy biện nào: nó hợp lý về mặt logic, được hỗ trợ tốt và không có thành kiến.
Nghi vấn
Is this argument based on a known fallacy: appeal to authority, false dilemma, or slippery slope?
Lập luận này có dựa trên một ngụy biện đã biết không: viện dẫn quyền lực, tình huống tiến thoái lưỡng nan sai lầm hoặc trượt dốc?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes the fallacy that all politicians are corrupt.
Anh ấy tin vào ngụy biện rằng tất cả các chính trị gia đều tham nhũng.
Phủ định
She does not see the fallacy in his argument.
Cô ấy không thấy sự ngụy biện trong lập luận của anh ấy.
Nghi vấn
Does he understand the fallacy of generalizing from a small sample?
Anh ấy có hiểu sự ngụy biện của việc khái quát hóa từ một mẫu nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)