(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misidentified
C1

misidentified

Động từ (dạng quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị nhận dạng sai bị xác định sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misidentified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của misidentify: nhận dạng sai, xác định sai.

Definition (English Meaning)

Past participle of misidentify: to identify incorrectly.

Ví dụ Thực tế với 'Misidentified'

  • "The witness misidentified the suspect in the lineup."

    "Nhân chứng đã nhận dạng sai nghi phạm trong hàng người."

  • "The painting was misidentified as a forgery."

    "Bức tranh đã bị nhận dạng sai là đồ giả mạo."

  • "Many patients are misidentified in hospitals, leading to medical errors."

    "Nhiều bệnh nhân bị nhận dạng sai trong bệnh viện, dẫn đến các sai sót y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misidentified'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mistaken(nhầm lẫn)
wrongly identified(nhận dạng sai)

Trái nghĩa (Antonyms)

correctly identified(nhận dạng đúng)
accurately identified(nhận dạng chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

identification(sự nhận dạng)
error(lỗi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Misidentified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Được sử dụng để mô tả hành động nhận dạng một thứ gì đó hoặc ai đó không chính xác. Thường mang ý nghĩa vô tình hoặc do thiếu thông tin, kiến thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Sử dụng 'as' để chỉ ra cái mà chủ thể bị nhận dạng sai thành. Ví dụ: 'The suspect was misidentified as someone else.' (Nghi phạm đã bị nhận dạng sai thành một người khác.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misidentified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)