(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mitigate
C1

mitigate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm nhẹ làm dịu hạn chế giảm thiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mitigate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm dịu bớt, giảm nhẹ, làm giảm mức độ nghiêm trọng, tác hại hoặc đau đớn của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To make something less harmful, serious, or painful.

Ví dụ Thực tế với 'Mitigate'

  • "The company took steps to mitigate the environmental impact of its operations."

    "Công ty đã thực hiện các bước để giảm thiểu tác động môi trường từ các hoạt động của mình."

  • "Emergency funds are being used to mitigate the effects of the drought."

    "Các quỹ khẩn cấp đang được sử dụng để giảm thiểu tác động của hạn hán."

  • "Good information helps mitigate uncertainty."

    "Thông tin tốt giúp giảm thiểu sự không chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mitigate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mitigate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alleviate(làm dịu bớt)
reduce(giảm)
lessen(làm giảm)
ease(làm dễ chịu hơn)
appease(xoa dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

aggravate(làm trầm trọng thêm)
intensify(tăng cường)
increase(gia tăng)

Từ liên quan (Related Words)

risk management(quản lý rủi ro)
disaster relief(cứu trợ thiên tai)
environmental protection(bảo vệ môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như Môi trường Kinh tế Quản lý rủi ro)

Ghi chú Cách dùng 'Mitigate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mitigate' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến việc giảm thiểu các rủi ro, vấn đề hoặc tác động tiêu cực. Nó nhấn mạnh vào việc thực hiện các biện pháp để làm cho tình hình trở nên tốt hơn, thay vì loại bỏ hoàn toàn vấn đề. Khác với 'alleviate' (giảm bớt), 'mitigate' thường liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng hơn và có xu hướng phòng ngừa hoặc hạn chế hậu quả lâu dài. So với 'reduce' (giảm), 'mitigate' mang ý nghĩa chủ động và có kế hoạch hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

Khi dùng 'by', nó chỉ ra phương tiện hoặc cách thức mà sự giảm nhẹ được thực hiện. Ví dụ: 'The impact of the storm was mitigated by the construction of sea walls.' (Tác động của cơn bão đã được giảm nhẹ nhờ việc xây dựng các bức tường chắn biển.) Khi dùng 'through', nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động dẫn đến sự giảm nhẹ. Ví dụ: 'The company mitigated its environmental impact through sustainable practices.' (Công ty đã giảm thiểu tác động môi trường của mình thông qua các hoạt động bền vững.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mitigate'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are working hard to mitigate the potential risks associated with the new project.
Họ đang làm việc chăm chỉ để giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến dự án mới.
Phủ định
We cannot mitigate all the negative consequences of the policy, but we can try our best.
Chúng ta không thể giảm thiểu tất cả những hậu quả tiêu cực của chính sách, nhưng chúng ta có thể cố gắng hết sức.
Nghi vấn
Can anyone mitigate the damage caused by the recent scandal?
Có ai có thể giảm thiểu thiệt hại do vụ bê bối gần đây gây ra không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had implemented several strategies to mitigate the environmental impact before the new regulations came into effect.
Công ty đã thực hiện một vài chiến lược để giảm thiểu tác động môi trường trước khi các quy định mới có hiệu lực.
Phủ định
They had not mitigated all the risks associated with the project, despite their best efforts.
Họ đã không giảm thiểu được tất cả các rủi ro liên quan đến dự án, mặc dù họ đã cố gắng hết sức.
Nghi vấn
Had the government taken sufficient measures to mitigate the effects of the drought before the situation worsened?
Chính phủ đã thực hiện đủ các biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của hạn hán trước khi tình hình trở nên tồi tệ hơn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)