(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alleviate
C1

alleviate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm dịu bớt làm giảm nhẹ giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alleviate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm giảm bớt, làm dịu đi (cơn đau, khó khăn, vấn đề...)

Definition (English Meaning)

To make something bad such as pain or problems less severe.

Ví dụ Thực tế với 'Alleviate'

  • "The doctor gave her an injection to alleviate the pain."

    "Bác sĩ tiêm cho cô ấy một mũi để giảm bớt cơn đau."

  • "Taking aspirin can alleviate a headache."

    "Uống aspirin có thể làm giảm cơn đau đầu."

  • "Measures have been taken to alleviate poverty."

    "Các biện pháp đã được thực hiện để giảm bớt đói nghèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alleviate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: alleviate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relieve(làm giảm bớt)
mitigate(giảm nhẹ)
ease(làm dịu)
reduce(giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

aggravate(làm trầm trọng thêm)
worsen(làm tệ hơn)
intensify(làm tăng thêm)

Từ liên quan (Related Words)

ameliorate(cải thiện)
soothe(xoa dịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong Y học Xã hội)

Ghi chú Cách dùng 'Alleviate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Alleviate" thường được dùng để mô tả việc làm giảm mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc nỗi đau, nhưng không loại bỏ hoàn toàn. Nó khác với "cure" (chữa khỏi) hoặc "eliminate" (loại bỏ). So sánh với "mitigate" (giảm nhẹ), "ease" (làm dịu), "relieve" (giảm bớt). "Alleviate" mang sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Alleviate something with something: Giảm bớt cái gì bằng cái gì. Ví dụ: Alleviate pain with medication.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alleviate'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pain was alleviated by the medicine.
Cơn đau đã được xoa dịu bởi thuốc.
Phủ định
The symptoms are not alleviated by traditional treatments.
Các triệu chứng không được làm giảm bớt bằng các phương pháp điều trị truyền thống.
Nghi vấn
Will the patient's suffering be alleviated by this new therapy?
Liệu sự đau khổ của bệnh nhân có được xoa dịu bằng liệu pháp mới này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will be alleviating his patient's pain with medication throughout the night.
Bác sĩ sẽ làm giảm cơn đau của bệnh nhân bằng thuốc trong suốt đêm.
Phủ định
The new measures won't be alleviating the traffic congestion anytime soon.
Các biện pháp mới sẽ không làm giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông trong thời gian sớm.
Nghi vấn
Will the government be alleviating poverty in the rural areas by implementing new policies?
Liệu chính phủ có giảm nghèo ở vùng nông thôn bằng cách thực hiện các chính sách mới không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new hospital wing opens, the additional beds will have alleviated the overcrowding issue.
Vào thời điểm khu bệnh viện mới mở cửa, số giường bổ sung sẽ làm giảm bớt vấn đề quá tải.
Phủ định
By the end of the year, the government's policies won't have alleviated the poverty in the rural areas.
Đến cuối năm, các chính sách của chính phủ sẽ không làm giảm bớt tình trạng nghèo đói ở vùng nông thôn.
Nghi vấn
Will the new medicine have alleviated his symptoms by next week?
Liệu loại thuốc mới có làm giảm bớt các triệu chứng của anh ấy vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)