mnemonic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mnemonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp hỗ trợ trí nhớ, chẳng hạn như một chuỗi chữ cái, ý tưởng hoặc liên kết giúp ghi nhớ điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A device such as a pattern of letters, ideas, or associations that assists in remembering something.
Ví dụ Thực tế với 'Mnemonic'
-
"The rhyme 'Thirty days hath September' is a mnemonic for remembering the number of days in each month."
"Bài vè 'Ba mươi ngày tháng Chín' là một phương pháp hỗ trợ trí nhớ để ghi nhớ số ngày trong mỗi tháng."
-
"ROY G. BIV is a mnemonic for the colors of the rainbow."
"ROY G. BIV là một phương pháp hỗ trợ trí nhớ cho các màu của cầu vồng."
-
"Using the 'method of loci' is a powerful mnemonic technique."
"Sử dụng 'phương pháp loci' là một kỹ thuật hỗ trợ trí nhớ mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mnemonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mnemonic
- Adjective: mnemonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mnemonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mnemonic là một kỹ thuật giúp cải thiện trí nhớ bằng cách sử dụng các mối liên hệ, vần điệu, hình ảnh hoặc các phương pháp khác để mã hóa thông tin. Khác với việc học thuộc lòng đơn thuần, mnemonic tạo ra các kết nối có ý nghĩa để dễ dàng nhớ lại hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
mnemonic for: một phương pháp hỗ trợ trí nhớ cho việc gì đó. mnemonic to: một công cụ giúp ghi nhớ điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mnemonic'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A mnemonic can be a helpful tool for remembering lists.
|
Một phương pháp ghi nhớ có thể là một công cụ hữu ích để ghi nhớ danh sách. |
| Phủ định |
Mnemonics aren't always the most efficient way to learn complex information.
|
Các phương pháp ghi nhớ không phải lúc nào cũng là cách hiệu quả nhất để học thông tin phức tạp. |
| Nghi vấn |
Are mnemonics a useful strategy for memorizing vocabulary?
|
Các phương pháp ghi nhớ có phải là một chiến lược hữu ích để ghi nhớ từ vựng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Effective learning requires mnemonic devices: acronyms, rhymes, and visualizations.
|
Học tập hiệu quả đòi hỏi các thiết bị ghi nhớ: chữ viết tắt, vần điệu và hình ảnh. |
| Phủ định |
She doesn't need mnemonic tricks: her memory is naturally excellent.
|
Cô ấy không cần các mẹo ghi nhớ: trí nhớ của cô ấy vốn dĩ đã rất tốt. |
| Nghi vấn |
Is there a mnemonic strategy: a song, a rhyme, or a story that can help me remember these historical dates?
|
Có chiến lược ghi nhớ nào không: một bài hát, một bài vè hoặc một câu chuyện có thể giúp tôi nhớ những ngày tháng lịch sử này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had learned the mnemonic device properly, I would remember all the names now.
|
Nếu tôi đã học thuộc mẹo ghi nhớ đúng cách, bây giờ tôi sẽ nhớ tất cả các tên. |
| Phủ định |
If she hadn't used a mnemonic, she wouldn't have recalled the formula so accurately.
|
Nếu cô ấy không sử dụng một mẹo ghi nhớ, cô ấy đã không thể nhớ lại công thức một cách chính xác như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had created a mnemonic system, would they be struggling with the vocabulary now?
|
Nếu họ đã tạo ra một hệ thống ghi nhớ, liệu họ có đang gặp khó khăn với từ vựng bây giờ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This mnemonic device is helpful, isn't it?
|
Thiết bị gợi nhớ này hữu ích, phải không? |
| Phủ định |
That mnemonic trick wasn't very effective, was it?
|
Thủ thuật gợi nhớ đó không hiệu quả lắm, phải không? |
| Nghi vấn |
Using mnemonics won't guarantee success, will it?
|
Sử dụng các phương pháp ghi nhớ không đảm bảo thành công, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The acronym 'ROY G. BIV' is a mnemonic for remembering the colors of the rainbow.
|
Chữ viết tắt 'ROY G. BIV' là một mẹo nhớ để ghi nhớ màu sắc của cầu vồng. |
| Phủ định |
Using mnemonic devices is not always the most effective learning strategy.
|
Sử dụng các thiết bị hỗ trợ trí nhớ không phải lúc nào cũng là chiến lược học tập hiệu quả nhất. |
| Nghi vấn |
Is this sentence mnemonic, helping you remember a specific rule or concept?
|
Câu này có phải là một câu gợi nhớ, giúp bạn ghi nhớ một quy tắc hoặc khái niệm cụ thể không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the semester, students will have developed a mnemonic system for remembering key vocabulary.
|
Vào cuối học kỳ, sinh viên sẽ phát triển một hệ thống ghi nhớ để ghi nhớ từ vựng quan trọng. |
| Phủ định |
They won't have needed a mnemonic device if they had reviewed the material regularly.
|
Họ sẽ không cần một thiết bị ghi nhớ nếu họ ôn lại tài liệu thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Will the students have mastered all the irregular verbs by using that mnemonic technique?
|
Liệu sinh viên có nắm vững tất cả các động từ bất quy tắc bằng cách sử dụng kỹ thuật ghi nhớ đó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you learn all these dates, you will have been using mnemonic devices for hours.
|
Đến lúc bạn học thuộc lòng tất cả những ngày này, bạn sẽ đã sử dụng các thiết bị ghi nhớ hàng giờ. |
| Phủ định |
She won't have been relying on mnemonic techniques for very long when the exam comes around.
|
Cô ấy sẽ không dựa vào các kỹ thuật ghi nhớ lâu khi kỳ thi đến. |
| Nghi vấn |
Will the students have been creating mnemonic stories all morning before the bell rings?
|
Liệu các học sinh đã tạo ra những câu chuyện ghi nhớ cả buổi sáng trước khi chuông reo không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This mnemonic device is as helpful as any other memory aid I've tried.
|
Thiết bị gợi nhớ này hữu ích như bất kỳ trợ giúp trí nhớ nào khác mà tôi đã thử. |
| Phủ định |
A simple rhyme is less mnemonic than a well-structured mnemonic system.
|
Một vần điệu đơn giản ít có tính gợi nhớ hơn một hệ thống gợi nhớ có cấu trúc tốt. |
| Nghi vấn |
Is this the most mnemonic technique you have ever learned?
|
Đây có phải là kỹ thuật gợi nhớ nhất mà bạn từng học không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to use a mnemonic device to remember all the presidents.
|
Cô ấy đã từng sử dụng một thiết bị ghi nhớ để nhớ tất cả các vị tổng thống. |
| Phủ định |
I didn't use to find mnemonic techniques helpful, but now I do.
|
Tôi đã từng không thấy các kỹ thuật ghi nhớ hữu ích, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to rely on mnemonic strategies when studying history?
|
Bạn đã từng dựa vào các chiến lược ghi nhớ khi học lịch sử phải không? |