(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imagery
C1

imagery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh tượng tượng hình tượng ngôn ngữ hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imagery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ mô tả hoặc tượng hình bằng hình ảnh, đặc biệt là trong một tác phẩm văn học.

Definition (English Meaning)

Visually descriptive or figurative language, especially in a literary work.

Ví dụ Thực tế với 'Imagery'

  • "The poem is rich in visual imagery, creating a vivid picture of the landscape."

    "Bài thơ giàu hình ảnh thị giác, tạo nên một bức tranh sống động về phong cảnh."

  • "The author uses vivid imagery to describe the protagonist's feelings."

    "Tác giả sử dụng hình ảnh sống động để mô tả cảm xúc của nhân vật chính."

  • "Satellite imagery is used for weather forecasting."

    "Hình ảnh vệ tinh được sử dụng để dự báo thời tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imagery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imagery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plain language(ngôn ngữ đơn giản)
literalness(tính trực nghĩa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Imagery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Imagery bao gồm việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác) để tạo ra hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc hoặc người nghe. Nó khác với 'image' (hình ảnh) ở chỗ 'imagery' đề cập đến tập hợp các hình ảnh và ấn tượng được tạo ra, thay vì một hình ảnh đơn lẻ. Nó cũng khác với 'symbolism' (biểu tượng) mặc dù cả hai đều được sử dụng để truyền tải ý nghĩa sâu sắc hơn; 'imagery' tập trung vào việc tạo ra ấn tượng giác quan, trong khi 'symbolism' tập trung vào việc đại diện cho một cái gì đó khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Imagery in’: thường dùng để chỉ việc sử dụng hình ảnh trong một tác phẩm cụ thể. Ví dụ: ‘The imagery in Shakespeare's plays is often very vivid.’ ‘Imagery of’: thường dùng để mô tả loại hình ảnh được sử dụng. Ví dụ: ‘The imagery of nature is prevalent in Romantic poetry.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imagery'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the poet used vivid imagery, the poem deeply moved the audience.
Bởi vì nhà thơ đã sử dụng hình ảnh sống động, bài thơ đã chạm đến trái tim khán giả.
Phủ định
Although the director aimed for powerful imagery, the scene didn't resonate with viewers as much as he hoped.
Mặc dù đạo diễn hướng đến những hình ảnh mạnh mẽ, cảnh phim không gây được tiếng vang với người xem như anh ấy mong đợi.
Nghi vấn
Even though the description seemed straightforward, does the author's use of imagery suggest a deeper meaning?
Mặc dù mô tả có vẻ đơn giản, việc tác giả sử dụng hình ảnh có gợi ý một ý nghĩa sâu sắc hơn không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poem uses vivid imagery, which creates a strong emotional connection with the reader.
Bài thơ sử dụng hình ảnh sống động, điều này tạo ra một kết nối cảm xúc mạnh mẽ với người đọc.
Phủ định
The author's prose, which lacks evocative imagery, fails to capture the essence of the scene.
Văn xuôi của tác giả, thiếu hình ảnh gợi cảm, không thể nắm bắt được bản chất của khung cảnh.
Nghi vấn
Is there any artwork whose imagery deeply resonates with your personal experiences?
Có tác phẩm nghệ thuật nào mà hình ảnh của nó gây được tiếng vang sâu sắc với những trải nghiệm cá nhân của bạn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I appreciate the vivid imagery in her poetry; it truly brings her words to life.
Tôi đánh giá cao những hình ảnh sống động trong thơ của cô ấy; nó thực sự mang lại sức sống cho lời nói của cô.
Phủ định
They didn't use enough imagery in their presentation, so it wasn't very engaging.
Họ đã không sử dụng đủ hình ảnh trong bài thuyết trình của họ, vì vậy nó không được hấp dẫn lắm.
Nghi vấn
Does he understand the power of imagery in storytelling?
Anh ấy có hiểu sức mạnh của hình ảnh trong việc kể chuyện không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a poet, I would use vivid imagery to describe the sunset.
Nếu tôi là một nhà thơ, tôi sẽ sử dụng hình ảnh sống động để miêu tả cảnh hoàng hôn.
Phủ định
If the novel didn't have such powerful imagery, I wouldn't be so captivated by it.
Nếu cuốn tiểu thuyết không có hình ảnh mạnh mẽ như vậy, tôi sẽ không bị nó thu hút đến thế.
Nghi vấn
Would you understand the poem better if it used more symbolic imagery?
Bạn có hiểu bài thơ rõ hơn không nếu nó sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng hơn?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author had used vivid imagery to paint a picture in the reader's mind.
Tác giả đã sử dụng hình ảnh sống động để vẽ nên một bức tranh trong tâm trí người đọc.
Phủ định
She had not realized the power of imagery until she started writing poetry.
Cô ấy đã không nhận ra sức mạnh của hình ảnh cho đến khi cô ấy bắt đầu viết thơ.
Nghi vấn
Had the director used enough imagery to convey the film's message effectively?
Đạo diễn đã sử dụng đủ hình ảnh để truyền tải thông điệp của bộ phim một cách hiệu quả chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)