(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mollycoddled
C1

mollycoddled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được nuông chiều quá mức được bao bọc quá mức được nâng niu như trứng hứng như hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mollycoddled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đối xử với sự quan tâm và chăm sóc quá mức; được bảo bọc, nuông chiều quá mức.

Definition (English Meaning)

Treated with an excessive amount of care and attention; overprotected.

Ví dụ Thực tế với 'Mollycoddled'

  • "He was a mollycoddled child, and never learned to take care of himself."

    "Anh ta là một đứa trẻ được nuông chiều quá mức và không bao giờ học được cách tự chăm sóc bản thân."

  • "Growing up, she felt mollycoddled by her parents, who tried to shield her from any hardship."

    "Lớn lên, cô ấy cảm thấy bị bố mẹ nuông chiều quá mức, những người cố gắng che chở cô ấy khỏi mọi khó khăn."

  • "The athlete was accused of being mollycoddled by his coach, who wouldn't let him take any risks."

    "Vận động viên bị buộc tội là được huấn luyện viên nuông chiều quá mức, người không cho anh ta mạo hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mollycoddled'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pampered(được nuông chiều)
spoiled(bị làm hư)
overprotected(được bảo vệ quá mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglected(bị bỏ mặc)
independent(độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

coddled(được nâng niu, ấp ủ (nghĩa gốc, ít tiêu cực hơn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Mollycoddled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mollycoddled' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc ai đó được bảo vệ quá mức đến nỗi họ không thể tự mình đối mặt với những khó khăn của cuộc sống. Nó khác với 'spoiled' (hư hỏng) ở chỗ 'mollycoddled' nhấn mạnh vào sự bảo vệ quá mức, trong khi 'spoiled' nhấn mạnh vào việc được đáp ứng mọi mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mollycoddled'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was mollycoddled as a child, wasn't he?
Anh ấy đã được nuông chiều từ nhỏ, đúng không?
Phủ định
They weren't mollycoddling their son, were they?
Họ đã không nuông chiều con trai của họ, phải không?
Nghi vấn
Were you mollycoddled by your grandparents, weren't you?
Bạn đã được ông bà nuông chiều, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)