(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ momentous
C1

momentous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trọng đại quan trọng có ý nghĩa lớn mang tính bước ngoặt lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Momentous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng quan trọng hoặc ý nghĩa, đặc biệt là ảnh hưởng đến tương lai.

Definition (English Meaning)

Of great importance or significance, especially in its bearing on the future.

Ví dụ Thực tế với 'Momentous'

  • "The election of Nelson Mandela was a momentous occasion for South Africa."

    "Việc bầu Nelson Mandela là một sự kiện trọng đại đối với Nam Phi."

  • "This is a momentous decision that will affect the lives of millions."

    "Đây là một quyết định trọng đại sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người."

  • "The signing of the peace treaty was a momentous event."

    "Việc ký kết hiệp ước hòa bình là một sự kiện trọng đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Momentous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: momentous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

significant(ý nghĩa)
important(quan trọng)
historic(mang tính lịch sử)
critical(then chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant(không quan trọng)
trivial(tầm thường)
unimportant(không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

turning point(bước ngoặt)
landmark(cột mốc)
epoch-making(mang tính thời đại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Momentous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'momentous' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, quyết định hoặc thời điểm có tầm ảnh hưởng lớn và có thể thay đổi tiến trình lịch sử hoặc cuộc đời một người. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc diễn thuyết chính thức. Khác với 'important' (quan trọng) chỉ mức độ cần thiết hoặc đáng lưu ý, 'momentous' nhấn mạnh vào tầm quan trọng mang tính bước ngoặt, có thể tạo ra sự thay đổi lớn lao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Momentous'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the decision was so momentous, the entire team celebrated after it was announced.
Bởi vì quyết định quá quan trọng, cả đội đã ăn mừng sau khi nó được công bố.
Phủ định
Although the meeting seemed ordinary, it was not a momentous occasion for the company's future.
Mặc dù cuộc họp có vẻ bình thường, nhưng nó không phải là một dịp quan trọng đối với tương lai của công ty.
Nghi vấn
Since the stakes are so high, is this the most momentous decision you've ever made?
Vì rủi ro rất cao, đây có phải là quyết định quan trọng nhất mà bạn từng đưa ra không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the decision was momentous changed the course of history is undeniable.
Việc quyết định đó mang tính bước ngoặt đã thay đổi tiến trình lịch sử là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the event was momentous is not what concerns me; it's the consequences.
Việc sự kiện đó có mang tính bước ngoặt hay không không phải là điều tôi quan tâm; mà là hậu quả của nó.
Nghi vấn
Whether the board recognized how momentous the merger was is unknown.
Việc hội đồng quản trị có nhận ra sự sáp nhập quan trọng đến mức nào hay không vẫn chưa được biết.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has made a momentous decision regarding its future strategy.
Công ty đã đưa ra một quyết định trọng đại liên quan đến chiến lược tương lai của mình.
Phủ định
The government has not taken any momentous steps to address the climate crisis.
Chính phủ đã không thực hiện bất kỳ bước đi quan trọng nào để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu.
Nghi vấn
Has this discovery proven to be momentous in the field of medicine?
Liệu khám phá này đã chứng minh là quan trọng trong lĩnh vực y học?
(Vị trí vocab_tab4_inline)