monolithic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monolithic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo thành từ một khối đá lớn duy nhất.
Definition (English Meaning)
Formed of a single large block of stone.
Ví dụ Thực tế với 'Monolithic'
-
"The ancient temple was a monolithic structure."
"Ngôi đền cổ là một công trình kiến trúc nguyên khối."
-
"The company's monolithic IT system made it difficult to adapt to new technologies."
"Hệ thống IT nguyên khối của công ty gây khó khăn cho việc thích ứng với các công nghệ mới."
-
"Critics argue that the government's monolithic approach to education stifles creativity."
"Các nhà phê bình cho rằng cách tiếp cận giáo dục nguyên khối của chính phủ kìm hãm sự sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monolithic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: monolithic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monolithic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa gốc dùng để chỉ các công trình kiến trúc được làm từ một khối đá duy nhất, ví dụ như các tượng đài cổ. Ngày nay, nghĩa bóng được mở rộng để chỉ những thứ có tính chất to lớn, đồng nhất, khó thay đổi hoặc chia tách. Nó thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monolithic'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government built a monolithic structure that dominated the city skyline.
|
Chính phủ đã xây dựng một công trình nguyên khối thống trị đường chân trời thành phố. |
| Phủ định |
The software design is not monolithic; it is modular and easily adaptable.
|
Thiết kế phần mềm không phải là nguyên khối; nó có tính mô-đun và dễ dàng thích ứng. |
| Nghi vấn |
Is the organization's structure monolithic, or does it allow for flexibility and innovation?
|
Cấu trúc của tổ chức có phải là nguyên khối không, hay nó cho phép sự linh hoạt và đổi mới? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new system is implemented, the developers will have been struggling with the monolithic architecture for over a year.
|
Vào thời điểm hệ thống mới được triển khai, các nhà phát triển đã phải vật lộn với kiến trúc nguyên khối hơn một năm. |
| Phủ định |
The team won't have been maintaining the monolithic application much longer; they're planning to migrate to microservices soon.
|
Nhóm sẽ không duy trì ứng dụng nguyên khối lâu hơn nữa; họ đang lên kế hoạch di chuyển sang các dịch vụ vi mô sớm. |
| Nghi vấn |
Will they have been refactoring the monolithic code base for five years by the end of next quarter?
|
Liệu họ đã tái cấu trúc cơ sở mã nguyên khối trong năm năm vào cuối quý tới chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was building a monolithic structure, symbolizing its power.
|
Chính phủ đang xây dựng một công trình nguyên khối, tượng trưng cho quyền lực của mình. |
| Phủ định |
The artist wasn't creating a monolithic sculpture; she preferred smaller, more intricate pieces.
|
Nữ nghệ sĩ đã không tạo ra một tác phẩm điêu khắc nguyên khối; cô ấy thích những tác phẩm nhỏ hơn, phức tạp hơn. |
| Nghi vấn |
Were they planning a monolithic development that would transform the entire region?
|
Có phải họ đang lên kế hoạch cho một dự án phát triển nguyên khối, điều đó sẽ thay đổi toàn bộ khu vực? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government building is monolithic in its design.
|
Tòa nhà chính phủ có thiết kế nguyên khối. |
| Phủ định |
The software architecture is not monolithic; it's modular.
|
Kiến trúc phần mềm không phải là nguyên khối; nó có tính mô-đun. |
| Nghi vấn |
Is the new system monolithic or does it use microservices?
|
Hệ thống mới là nguyên khối hay nó sử dụng các microservice? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's monolithic structure hindered innovation.
|
Cấu trúc nguyên khối của công ty đã cản trở sự đổi mới. |
| Phủ định |
The developer's monolithic design wasn't scalable.
|
Thiết kế nguyên khối của nhà phát triển không thể mở rộng. |
| Nghi vấn |
Is the building's monolithic facade a design flaw?
|
Mặt tiền nguyên khối của tòa nhà có phải là một sai sót trong thiết kế không? |