(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monolithic
C1

monolithic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nguyên khối đơn khối to lớn và đơn điệu cứng nhắc và khó thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monolithic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tạo thành từ một khối đá lớn duy nhất.

Definition (English Meaning)

Formed of a single large block of stone.

Ví dụ Thực tế với 'Monolithic'

  • "The ancient temple was a monolithic structure."

    "Ngôi đền cổ là một công trình kiến trúc nguyên khối."

  • "The company's monolithic IT system made it difficult to adapt to new technologies."

    "Hệ thống IT nguyên khối của công ty gây khó khăn cho việc thích ứng với các công nghệ mới."

  • "Critics argue that the government's monolithic approach to education stifles creativity."

    "Các nhà phê bình cho rằng cách tiếp cận giáo dục nguyên khối của chính phủ kìm hãm sự sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monolithic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: monolithic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

massive(to lớn, đồ sộ)
immense(bao la, rộng lớn)
uniform(đồng nhất)
homogenous(thuần nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

diverse(đa dạng)
varied(phong phú)
flexible(linh hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

structure(cấu trúc)
system(hệ thống)
organization(tổ chức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghệ chính trị ...)

Ghi chú Cách dùng 'Monolithic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa gốc dùng để chỉ các công trình kiến trúc được làm từ một khối đá duy nhất, ví dụ như các tượng đài cổ. Ngày nay, nghĩa bóng được mở rộng để chỉ những thứ có tính chất to lớn, đồng nhất, khó thay đổi hoặc chia tách. Nó thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monolithic'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government built a monolithic structure that dominated the city skyline.
Chính phủ đã xây dựng một công trình nguyên khối thống trị đường chân trời thành phố.
Phủ định
The software design is not monolithic; it is modular and easily adaptable.
Thiết kế phần mềm không phải là nguyên khối; nó có tính mô-đun và dễ dàng thích ứng.
Nghi vấn
Is the organization's structure monolithic, or does it allow for flexibility and innovation?
Cấu trúc của tổ chức có phải là nguyên khối không, hay nó cho phép sự linh hoạt và đổi mới?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new system is implemented, the developers will have been struggling with the monolithic architecture for over a year.
Vào thời điểm hệ thống mới được triển khai, các nhà phát triển đã phải vật lộn với kiến trúc nguyên khối hơn một năm.
Phủ định
The team won't have been maintaining the monolithic application much longer; they're planning to migrate to microservices soon.
Nhóm sẽ không duy trì ứng dụng nguyên khối lâu hơn nữa; họ đang lên kế hoạch di chuyển sang các dịch vụ vi mô sớm.
Nghi vấn
Will they have been refactoring the monolithic code base for five years by the end of next quarter?
Liệu họ đã tái cấu trúc cơ sở mã nguyên khối trong năm năm vào cuối quý tới chưa?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government was building a monolithic structure, symbolizing its power.
Chính phủ đang xây dựng một công trình nguyên khối, tượng trưng cho quyền lực của mình.
Phủ định
The artist wasn't creating a monolithic sculpture; she preferred smaller, more intricate pieces.
Nữ nghệ sĩ đã không tạo ra một tác phẩm điêu khắc nguyên khối; cô ấy thích những tác phẩm nhỏ hơn, phức tạp hơn.
Nghi vấn
Were they planning a monolithic development that would transform the entire region?
Có phải họ đang lên kế hoạch cho một dự án phát triển nguyên khối, điều đó sẽ thay đổi toàn bộ khu vực?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government building is monolithic in its design.
Tòa nhà chính phủ có thiết kế nguyên khối.
Phủ định
The software architecture is not monolithic; it's modular.
Kiến trúc phần mềm không phải là nguyên khối; nó có tính mô-đun.
Nghi vấn
Is the new system monolithic or does it use microservices?
Hệ thống mới là nguyên khối hay nó sử dụng các microservice?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's monolithic structure hindered innovation.
Cấu trúc nguyên khối của công ty đã cản trở sự đổi mới.
Phủ định
The developer's monolithic design wasn't scalable.
Thiết kế nguyên khối của nhà phát triển không thể mở rộng.
Nghi vấn
Is the building's monolithic facade a design flaw?
Mặt tiền nguyên khối của tòa nhà có phải là một sai sót trong thiết kế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)